- Từ điển Nhật - Việt
両面基板
Xem thêm các từ khác
-
両面印刷
Kỹ thuật [ りょうめんいんさつ ] sự in hai mặt [both side printing] -
両面チャック
Kỹ thuật [ りょうめんチャック ] mâm kẹp hai mặt [combination chuck] -
両面ディスク
Tin học [ りょうめんディスク ] đĩa hai mặt [double-sided disk] -
両面粘着テープ
Kỹ thuật [ りょうめんねんちゃくテープ ] băng dính hai mặt [two-sided adhesive tape] -
両頭グライダー
Kỹ thuật [ りょうとうグライダー ] máy mài hai đầu [Double-end grinder] -
両親
Mục lục 1 [ ふたおや ] 1.1 n 1.1.1 Cha mẹ/bố mẹ 2 [ りょうしん ] 2.1 n 2.1.1 thân sinh 2.1.2 song thân 2.1.3 phụ mẫu 2.1.4 bố... -
両雄
[ りょうゆう ] n hai vỹ nhân/hai anh hùng -
両者
[ りょうしゃ ] n hai người -
両院
[ りょういん ] n hai nghị viện -
両陛下
[ りょうへいか ] n vua và hoàng hậu/hoàng đế và hoàng hậu -
両極
[ りょうきょく ] n lưỡng cực -
両氏
[ りょうし ] n hai người -
両方
Mục lục 1 [ りょうほう ] 1.1 n 1.1.1 hai hướng 1.1.2 hai bên [ りょうほう ] n hai hướng hai bên -
両方向
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ りょうほうこう ] 1.1.1 hai hướng [both ways] 2 Tin học 2.1 [ りょうほうこう ] 2.1.1 hai chiều [bidirectional... -
両方向印刷
Tin học [ りょうほうこういんさつ ] in hai chiều [bidirectional printing] -
両方向同時データ通信
Tin học [ りょうほうこうどうじデータつうしん ] kết nối dữ liệu luân phiên đồng bộ [two-way simultaneous data communication] -
両方向同時相互動作
Tin học [ りょうほうこうどうじそうごどうさ ] tương tác hai chiều đồng bộ [two-way-simultaneous interaction] -
両方向同時通信
Tin học [ りょうほうこうどうじつうしん ] kết nối hai chiều đồng bộ [two-way simultaneous communication] -
両方向交互データ通信
Tin học [ りょうほうこうこうごデータつうしん ] kết nối dữ liệu hai chiều luân phiên [two-way alternate data communication] -
両方向交互相互動作
Tin học [ りょうほうこうこうごそうごどうさ ] tương tác hai chiều luân phiên [two-way-alternate interaction]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.