- Từ điển Nhật - Việt
中南米カリブ経済委員会
Xem thêm các từ khác
-
中南米自由貿易連合
Kinh tế [ ちゅうなんべいじゆうぼうえきれんごう ] liên hiệp mậu dịch tự do Trung Nam Mỹ [Latin American Free Trade Association] -
中口
Mục lục 1 [ なかぐち ] 1.1 n 1.1.1 đường kính cỡ trung 1.1.2 Cổng chính [ なかぐち ] n đường kính cỡ trung 中口径砲 :Khẩu... -
中古
Mục lục 1 [ ちゅうこ ] 1.1 n-t 1.1.1 trung cổ 1.1.2 đồ second hand/đồ cũ/đồ Si đa [ ちゅうこ ] n-t trung cổ đồ second hand/đồ... -
中古時代
[ ちゅうこじだい ] n-t thời trung cổ -
中吊り
[ なかづり ] n Quảng cáo treo trong tàu hỏa 中吊り広告 :tờ quảng cáo được treo ở trên tàu -
中堅
[ ちゅうけん ] n người có vị trí trụ cột/đội quân do chủ tướng chỉ huy 彼は会社の中堅として将来を期待される。:... -
中塗
[ なかぬり ] n sơn lớp giữa -
中塗り
Mục lục 1 [ なかぬり ] 1.1 n 1.1.1 sơn lớp giữa 2 Tin học 2.1 [ なかぬり ] 2.1.1 vẽ [paint (vs)] [ なかぬり ] n sơn lớp giữa... -
中塗り塗料
Kỹ thuật [ なかぬりとりょう ] sơn lớp giữa [intermediate coat] -
中売り
[ なかうり ] n sự bán rong đồ ăn nhẹ trong nhà hát hoặc sân vận động -
中売る
[ なかうる ] n bán rong -
中夭
[ ちゅうよう ] n sự chết trẻ -
中央
[ ちゅうおう ] n trung ương 中央と地方の権限分割問題を検討する :thảo luận về sự phân chia quyền hạn giữa chính... -
中央執行委員会
[ ちゅうおうしっこういいんかい ] n ban chấp hành trung ương 連合中央執行委員会 :Uỷ ban chấp hành trung ương Liên... -
中央卸売市場
Kinh tế [ ちゅうおうおろしうりしじょう ] thị trường kỳ hạn (sở giao dịch) [terminal market] Category : Sở giao dịch [取引所] -
中央口
[ ちゅうおうぐち ] n cổng chính -
中央委員
[ ちゅうおういいん ] n ủy viên trung ương -
中央委員会
[ ちゅうおういいんかい ] n ủy ban trung ương -
中央アジア
[ ちゅうおうあじあ ] n Trung Á -
中央処理装置
Mục lục 1 [ ちゅうおうしょりそうち ] 1.1 n 1.1.1 Bộ Điều khiển Trung tâm 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちゅうおうしょりそうち...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.