- Từ điển Nhật - Việt
中流社会
Xem thêm các từ khác
-
中流階級
[ ちゅうりゅうかいきゅう ] n trung lưu -
中流意識
[ ちゅうりゅういしき ] n sự ý thức bản thân thuộc trung lưu -
中断
Mục lục 1 [ ちゅうだん ] 1.1 n 1.1.1 sự gián đoạn 1.1.2 cách đoạn [ ちゅうだん ] n sự gián đoạn _分にわたって市場での取引を中断させる :đóng... -
中断する
Mục lục 1 [ ちゅうだん ] 1.1 vs 1.1.1 gián đoạn 2 [ ちゅうだんする ] 2.1 vs 2.1.1 hủy bỏ/chấm dứt/tạm thời ngưng 2.1.2... -
中断点
Tin học [ ちゅうだんてん ] điểm ngắt [breakpoint] -
中日
Mục lục 1 [ ちゅうにち ] 1.1 n 1.1.1 Trung Nhật 2 [ なかび ] 2.1 n 2.1.1 Ngày giữa [ ちゅうにち ] n Trung Nhật [ なかび ] n... -
中日辞典
[ ちゅうにちじてん ] n Từ điển Trung Nhật -
中旬
[ ちゅうじゅん ] n-adv, n-t trung tuần/10 ngày giữa một tháng CEOのマイク・ブラウン氏が11月の中旬に東京のみんなに会いにいくことになったよ。今の時点では具体的に何日になるか分からないんだけど、分かったらすぐ教えるからね。ブラウン氏、君たちに会うの楽しみにしてるよ! :Ngài... -
中支那
[ なかしな ] n Đất nước Trung Hoa -
中敷き
[ なかじき ] n lớp trung gian -
中手
[ なかて ] n Lúa giữa mùa/rau giữa mùa -
中括弧
Tin học [ ちゅうかっこ ] dấu ngoặc ({}) [braces] -
中性
[ ちゅうせい ] n trung tính/Nơtron 中性子: Nơtron, phần tử trung tính 中性子爆弾: Bom nơtron. -
中性の条件
Kỹ thuật [ ちゅうせいのじょうけん ] điều kiện trung tính [neutrality condition] -
中性塩
[ ちゅうせいえん ] n Muối trung tính 中性塩分解能 :khả năng phân giải của muối trung tính 中性塩溶液 :dung dịch... -
中性子
[ ちゅうせいし ] n Nơtron 陽子と中性子からさまざまな元素の原子核を創生する :tạo ra hạt nhân cấu thành từ... -
中性子爆弾
[ ちゅうせいしばくだん ] n Bom nơtron 中性子爆弾を製造する :sản xuất bom Notron -
中性子束
[ ちゅうせいしそく ] n Dòng nơtron 慣用中性子束密度 :mật độ chuyển động của dòng nơtron quy ước 高中性子束原子炉 :lò... -
中性再生方法
Kỹ thuật [ ちゅうせいさいせいほうほう ] phương pháp tái sinh trung tính [neutral reclaiming process] -
中性紙
[ ちゅうせいし ] n Giấy trung tính
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.