- Từ điển Nhật - Việt
中生代
[ ちゅうせいだい ]
n
kỷ trung sinh
- 中生代標準断面 :thiết diện chuẩn thời đại trung sinh
- 中生代白亜紀初頭の地層から見つかる : phát hiện được 1 tầng địa chất từ thời kì giữa của Đại trung sinh trong quãng thời gian trái đất còn bao phủ bởi đá vôi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
中産階級
[ ちゅうさんかいきゅう ] n giai cấp trung lưu 日本の社会では依然として中産階級が圧倒的多数を占める :Xã hội... -
中隊
[ ちゅうたい ] n trung đội -
中隊長
[ ちゅうたいちょう ] n trung đội trưởng -
中道
[ ちゅうどう ] n giữa hành trình/giữa chừng/lập trường đứng giữa/không đi theo hướng cực đoan/không đi theo cả chủ... -
中華
[ ちゅうか ] n Trung Hoa あんなの詐欺よ!「本物の日本料理」なんて言って、日本料理じゃなかったじゃない!中華じゃないの!もうあそこには行かない! :Thật... -
中華人民共和国
[ ちゅうかじんみんきょうわこく ] n Cộng hòa nhân dân Trung Hoa 中華人民共和国の領土の不可分の一部 :một phần... -
中華料理
[ ちゅうかりょうり ] n món ăn Trung Hoa クロードは、その中華料理のレストランを出たときには満腹だった :Sau... -
中頃
[ なかごろ ] n Khoảng giữa (về mặt thời gian) 来月の中頃会いに行きます. :Tôi sẽ gặp bạn vào giữa tháng sau 5月中頃 :Trung... -
中衣嚢
[ なかがくし ] n trong túi -
中衣くし
[ なかがくし ] n trong túi -
中風
Mục lục 1 [ ちゅうぶ ] 1.1 n 1.1.1 chứng liệt 2 [ ちゅうふう ] 2.1 n 2.1.1 sự trúng gió/sự tê liệt 2.1.2 chứng liệt 3 [ ちゅうぶう... -
中飯
[ ちゅうはん ] n bữa ăn giữa trưa -
中距離競走
[ ちゅうきょりきょうそう ] n cuộc thi chạy cự ly trung bình -
中身
[ なかみ ] n bên trong/nội dung この小包の中身は何ですか。: Bên trong cái gói đồ này là cái gì thế. -
中軌道
Tin học [ ちゅうきどう ] quỹ đạo trung gian [ICO/Intermediate Circular Orbit] -
中黒
[ なかぐろ ] n Dấu chấm (trong in ấn) 太い中黒 :dấu chấm to -
中農
[ ちゅうのう ] n trung nông -
中近東
[ ちゅうきんとう ] n Trung Cận Đông -
中部
Mục lục 1 [ ちゅうぶ ] 1.1 n 1.1.1 vùng trung bộ 1.1.2 trung phần 1.1.3 miền trung [ ちゅうぶ ] n vùng trung bộ trung phần miền... -
中部アメリカ
[ ちゅうぶアメリカ ] n Trung Mỹ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.