- Từ điển Nhật - Việt
中砥
Xem thêm các từ khác
-
中禅寺湖
[ ちゅうぜんじこ ] n Hồ Chuzenji -
中秋節
[ ちゅうしゅうせつ ] n tết Trung thu -
中程
[ なかほど ] n Giữa/nửa đường しかし残念なことに、私はたくさんの食物に非常に敏感な体質で、今回の食事の後に中程度のアレルギー反応が出てしまいました。 :Thật... -
中積み
[ なかづみ ] n sự xếp hàng ở giữa (boong tàu) -
中空
[ なかぞら ] n trong không trung/treo ngược cành cây (tâm hồn)/trên mây trên gió (tâm trí) -
中立
[ ちゅうりつ ] n, adv trung lập 新聞は常に中立でなければならない。: Báo chí phải đứng trung lập. -
中立主義
[ ちゅうりつしゅぎ ] n chủ nghĩa trung lập -
中立地帯
Mục lục 1 [ ちゅうりつちたい ] 1.1 n 1.1.1 Khu vực trung lập 1.1.2 khu cấm [ ちゅうりつちたい ] n Khu vực trung lập khu cấm -
中立化
[ ちゅうりつか ] n, adv trung lập hoá -
中立国
[ ちゅうりつこく ] n nước trung lập -
中立面
Kỹ thuật [ ちゅうりつめん ] mặt trung lập [neutral surface] -
中立軸
Kỹ thuật [ ちゅうりつじく ] trục trung lập [neutral axis] -
中立派
[ ちゅうりつは ] n phái trung lập -
中立性
[ ちゅうりつせい ] n Tính trung lập -
中等の品質
Kinh tế [ ちゅうとうのひんしつ ] chất lượng hạng trung [medium quality] -
中等学校
[ ちゅうとうがっこう ] n trường trung học この授業は_歳から中等学校の終わりまで続く。 :Khóa học này bắt... -
中等平均品質条件
Mục lục 1 [ ちゅうとうへいきんひんしつじょうけん ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất bình quân khá 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうとうへいきんひんしつじょうけん... -
中等品
Mục lục 1 [ ちゅうなどしな ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất bình quân khá 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうとうひん ] 2.1.1 phẩm chất bình... -
中等品質
Mục lục 1 [ ちゅうとうひんしつ ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất trung bình 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうとうひんしつ ] 2.1.1 phẩm chất... -
中等教員
[ ちゅうとうきょういん ] n giáo viên trung học
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.