Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

丸まる

Mục lục

[ まるまる ]

adv

béo tròn
~とした赤ん坊: đứa bé béo tròn

n

hoàn toàn/toàn bộ
 ~ 損をした: tổn thất toàn bộ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 丸み

    [ まるみ ] n hình tròn
  • 常しえ

    [ とこしえ ] n Tính vĩnh hằng/tính bất diệt
  • 丸い

    [ まるい ] adj tròn
  • 丸いぶち

    [ まるいぶち ] adj vành đai
  • 常夏の国

    [ とこなつのくに ] n nước luôn có mùa hè
  • 丸天井

    Mục lục 1 [ まるてんじょう ] 1.1 n 1.1.1 vòm 1.1.2 mái vòm [ まるてんじょう ] n vòm mái vòm
  • 丸太小屋

    [ まるたごや ] n túp lều gỗ ghép
  • 常客

    [ じょうきゃく ] n mối hàng
  • 丸屋根

    [ まるやね ] v5m vòm
  • 常任

    Mục lục 1 [ じょうにん ] 1.1 n 1.1.1 thường vụ 1.1.2 thường trực [ じょうにん ] n thường vụ thường trực
  • 常任委員

    [ じょうにんいいん ] n ủy viên thường trực
  • 常任委員会

    Mục lục 1 [ じょうにんいいん ] 1.1 n 1.1.1 ủy ban thường trực 2 [ じょうにんいいんかい ] 2.1 n 2.1.1 ủy ban thường trực...
  • 常任委員理事会

    [ じょうにんいいんりじかい ] n ban thường vụ
  • 丸付き数字

    Tin học [ まるつきすうじ ] biểu tượng số có đường tròn bao quanh [number enclosed within a circle (symbol)]
  • 常位胎盤早期はくり

    [ つねぐらいたいばんそうきはくり ] n rau bong non
  • 常微分方程式

    Kỹ thuật [ じょうびぶんほうていしき ] phương trình vi phân thông thường [ordinary differential equation] Category : toán học...
  • 丸ナット

    Kỹ thuật [ まるナット ] đai ốc tròn [circular nut]
  • 丸め

    Tin học [ まるめ ] làm tròn [rounding]
  • 丸める

    Mục lục 1 [ まるめる ] 1.1 v1 1.1.1 cuộn tròn/vo tròn/vo viên/nặn tròn 2 Tin học 2.1 [ まるめる ] 2.1.1 làm tròn [to round] [ まるめる...
  • 丸め誤差

    Tin học [ まるめごさ ] lỗi do làm tròn [rounding error]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top