- Từ điển Nhật - Việt
予防する
Mục lục |
[ よぼう ]
vs
dự phòng/phòng tránh
- (人)が風邪をひかないように予防する : phòng tránh để không bị cảm lạnh
[ よぼうする ]
vs
phòng ngừa
- 赤ワインは、ガン、胃がん、胃潰瘍を予防する作用がある。: Rượu vang đỏ có tác dụng phòng ngừa ung thư, ung thư dạ dày, loét dạ dày.
đề phòng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
予防保守
Tin học [ よぼうほしゅ ] bảo trì phòng ngừa [preventive maintenance] -
予防保全
Tin học [ よぼうほぜん ] bảo trì phòng ngừa [preventive maintenance] -
予防接種
Mục lục 1 [ よぼうせっしゅ ] 1.1 vs 1.1.1 tiêm phòng dịch 1.1.2 tiêm chủng [ よぼうせっしゅ ] vs tiêm phòng dịch tiêm chủng -
予測
Mục lục 1 [ よそく ] 1.1 n 1.1.1 sự báo trước/sự ước lượng 2 Kinh tế 2.1 [ よそく ] 2.1.1 dự đoán [Forecast] [ よそく... -
予測する
[ よそく ] vs dự báo/ước lượng _%の世界成長を予測する : dự báo tốc độ tăng trưởng của thế giới là...% -
予測誤差
Kỹ thuật [ よそくごさ ] sai số ước lượng [forecast error] -
予期
[ よき ] n sự dự đoán trước -
予期しない結果
Tin học [ よきしないけっか ] kết quả không mong muốn/kết quả không dự đoán được/kết quả bất ngờ/kết quả không... -
予期する
[ よき ] vs dự đoán trước 予期しない影響: sự ảnh hưởng không dự đoán trước 予期したとおり : theo như dự đoán -
予想
[ よそう ] n sự báo trước/linh cảm/sự dự báo/sự tiên đoán バラ色の予想: sự tiên đoán màu hồng (lạc quan) 今後の営業の予想 :... -
予想する
Mục lục 1 [ よそう ] 1.1 vs 1.1.1 lường trước/dự báo/tiên đoán 2 [ よそうする ] 2.1 vs 2.1.1 trù liệu 2.1.2 đoán trước... -
予想以上
Kinh tế [ よそういじょう ] hơn cả mong đợi [more than expected] Category : Tài chính [財政] -
予想利益
Kinh tế [ よそうりえき ] lãi dự tính (bảo hiểm) [expected profit imaginary profit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
予断
Mục lục 1 [ よだん ] 1.1 vs 1.1.1 dự đoán 1.2 n 1.2.1 sự dự đoán 1.3 n 1.3.1 tiên đoán [ よだん ] vs dự đoán n sự dự đoán... -
予断する
Mục lục 1 [ よだん ] 1.1 vs 1.1.1 dự đoán 2 [ よだんする ] 2.1 vs 2.1.1 đoán trước [ よだん ] vs dự đoán 交渉結果を予断する :... -
予感
Mục lục 1 [ よかん ] 1.1 adv 1.1.1 linh tính 1.1.2 điềm 1.2 n 1.2.1 sự dự cảm 1.3 n 1.3.1 triệu chứng [ よかん ] adv linh tính... -
店
Mục lục 1 [ てん ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 sự thành lập 1.1.2 cửa hàng/cửa hiệu 2 [ みせ ] 2.1 n, n-suf 2.1.1 tiệm 2.1.2 hiệu buôn... -
店主
Mục lục 1 [ てんしゅ ] 1.1 n 1.1.1 chủ tiệm 1.1.2 chủ hiệu [ てんしゅ ] n chủ tiệm chủ hiệu 労働時間が長く休みが少ないので、彼は小売店主という職業に嫌気がさしていた :Anh... -
店員
[ てんいん ] n người bán hàng/nhân viên bán hàng 万引きが見つからずにうまくいく時は、店の店員が犯罪に加担している可能性がある :Khi... -
店内
[ てんない ] n trong kho 店内のありとあらゆる物を見せた:cho xem tất cả các mặt hàng trong kho 硬貨返却式無料ロッカー。店内使用専用。紛失や盗難があっても当店は責任を負いかねます :Ngăn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.