- Từ điển Nhật - Việt
事後保守
Xem thêm các từ khác
-
事後保全
Tin học [ じごほぜん ] bảo trì hiệu chỉnh [corrective maintenance] -
事後分析ダンプ
Tin học [ じごぶんせきダンプ ] kết xuất sau [postmortem dump] -
事後ジャーナル化
Tin học [ じごうジャーナルか ] ghi sổ nhật ký sau khi kiểm tra [after-look journalizing] -
事後調査
Kinh tế [ じごちょうさ ] việc thử nghiệm sau [post-test (RES)] Category : Marketing [マーケティング] -
事後条件
Tin học [ じごじょうけん ] điều kiện sau [postcondition] -
事例
[ じれい ] minh họa,điển hình 事例紹介:giới thiệu minh họa -
事前
[ じぜん ] n, adj-no trước 事前によく調べておく: xin hãy điều tra kỹ trước -
事前に
Kỹ thuật [ じぜんに ] từ ...trước đó [a priori] Category : toán học [数学] \'Related word\': 前もって -
事前後
Mục lục 1 [ じぜんご ] 1.1 n 1.1.1 theo sau 1.1.2 phụ vào/thêm vào [ じぜんご ] n theo sau phụ vào/thêm vào -
事前記録媒体
Tin học [ じぜんきろくばいたい ] phương tiện ghi dữ liệu [recorded (data) medium] -
事前記録データ媒体
Tin học [ じぜんきろくデータばいたい ] phương tiện ghi dữ liệu [recorded data medium] -
事前調査
Kinh tế [ じぜんちょうさ ] việc thử nghiệm trước [pre-test (RES)] Category : Marketing [マーケティング] -
事前条件
Tin học [ じぜんじょうけん ] điều kiện cần có trước [precondition] -
事前消耗
[ じぜんしょうもう ] n hao hụt tự nhiên -
事務
Mục lục 1 [ じむ ] 1.1 n 1.1.1 việc 1.1.2 công việc 2 Kinh tế 2.1 [ じむ ] 2.1.1 công việc văn phòng/công việc hành chính [office... -
事務室
Mục lục 1 [ じむしつ ] 1.1 n 1.1.1 văn phòng 1.1.2 phòng làm việc 1.1.3 phòng giấy 1.1.4 buông làm việc 1.1.5 buông giấy [ じむしつ... -
事務弁護士
Mục lục 1 [ じむべんごし ] 1.1 n 1.1.1 luật sư thay mặt 2 Kinh tế 2.1 [ じむべんごし ] 2.1.1 luật sư thay mặt [solicitor] [... -
事務員
[ じむいん ] n nhân viên làm việc/ nhân viên (văn phòng) -
事務管理データ処理
Tin học [ じむかんりデータしょり ] xử lý dữ liệu hành chính [administrative data processing] -
事務総局
Tổng Thư Ký Văn Phòng, Chánh sự vụ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.