- Từ điển Nhật - Việt
二伸
Xem thêm các từ khác
-
二位
[ にい ] n Vị trí thứ 2 -
二形
[ ふたなり ] n Lưỡng tính -
二心
Mục lục 1 [ にしん ] 1.1 n 1.1.1 Tính nhị nguyên/sự phản bội/trò hai mặt 2 [ ふたごころ ] 2.1 n 2.1.1 Tính nhị nguyên/sự... -
二念
[ にねん ] n Hai ý tưởng -
二地点同接続
Tin học [ にちてんどうせつぞく ] kết nối điểm-điểm [point-to-point connection] -
二分
[ にぶん ] n Chia đôi/sự chia đôi AするかBするかどうかで議論を二分する騒ぎになる :cuộc tranh cãi chia làm đôi:... -
二分分類体系
Tin học [ にぶんぶんるいたいけい ] hệ thống phân loại đôi [dichotomized classification system] -
二分木
[ にぶんぎ ] n cây nhị phân 二分木ソート :xếp cây nhị phân 二分木表現 :Biểu hiện trên cây nhị phân -
二刀流
[ にとうりゅう ] n kỹ thuật cầm kiếm trên cả 2 tay (trong kiếm đạo)/người thích cả đồ ngọt (kẹo v.v..) lẫn đồ cay... -
二八
Mục lục 1 [ にはち ] 1.1 n 1.1.1 tuổi mười sáu (tuổi thiếu nữ) 1.1.2 số mười sáu 1.1.3 ngày mười sáu [ にはち ] n tuổi... -
二六時中
[ にろくじちゅう ] n Đêm và ngày/tất cả thời gian -
二元
Tin học [ にげん ] nhị phân [binary] -
二元合金
Kỹ thuật [ にげんごうきん ] hợp kim nhị nguyên [binary alloy] -
二元系
Kỹ thuật [ にげんけい ] hệ nhị nguyên [binaly system] -
二元論
[ にげんろん ] n Thuyết nhị nguyên (triết học) Ghi chú: theo thuyết này mọi sự vật đều tồn tại theo 2 yếu tố (nguyên... -
二元方程式
[ にげんほうていしき ] n Phương trình (toán học) với hai ẩn số . -
二元放送
[ にげんほうそう ] n Việc truyền chương trình truyền hình từ 2 nơi khác nhau trên cùng một sóng . -
二割
[ にわり ] n hai phần trăm -
二回
[ にかい ] n Hai lần -
二国間協定
Mục lục 1 [ にこくかんきょうてい ] 1.1 n 1.1.1 hiệp định hai bên 2 Kinh tế 2.1 [ にこくかんきょうてい ] 2.1.1 hiệp định...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.