- Từ điển Nhật - Việt
互助会費
Xem thêm các từ khác
-
互い
[ たがい ] n cả hai bên/song phương -
互いに
[ たがいに ] adv cùng nhau/lẫn nhau/với nhau -
互い違い
Mục lục 1 [ たがいちがい ] 1.1 n 1.1.1 sự xen kẽ nhau/sự luân phiên/sự so le 1.2 adj-na 1.2.1 xen kẽ nhau/luân phiên/so le [ たがいちがい... -
互い違いに
[ たがいちがいに ] n một cách xen kẽ nhau/luân phiên/so le -
互選
[ ごせん ] n sự lựa chọn lẫn nhau trong một nhóm người/việc cùng bầu chọn/cùng bầu chọn 互選する: Cùng bầu chọn 委員会のメンバーが互選する:... -
互譲
[ ごじょう ] n sự nhượng bộ nhau/sự nhường nhau/nhượng bộ/nhường nhau/nhường nhịn/thỏa hiệp/hòa giải 互譲精神で:... -
互恵
[ ごけい ] n sự tương trợ lẫn nhau giữa hai quốc gia/việc giành cho nhau những đặc quyền ~ 平等の精神: tinh thần... -
互恵貿易
Mục lục 1 [ ごけいぼうえき ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán hai chiều 2 Kinh tế 2.1 [ ごけいぼうえき ] 2.1.1 buôn bán hai chiều [reciprocal... -
互恵通商協定
Mục lục 1 [ ごけいつうしょうきょうてい ] 1.1 n 1.1.1 hiệp định mua bán hai chiều 2 Kinh tế 2.1 [ ごけいつうしょうきょうてい... -
互換
Tin học [ ごかん ] tương thích [compatible (a-no)] -
互換テスト
Tin học [ ごかんテスト ] kiểm thử tính tương thích [compatibility test/interoperability test] -
互換製品
Tin học [ ごかんせいひん ] sản phẩm có thể thay thế [interchangeable product] -
互換機
Tin học [ ごかんき ] máy tương thích [compatible (e.g. AT-compatible)] -
互換性
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ ごかんせい ] 1.1.1 tính khả năng có thể thay đổi cho nhau [Interchangeability] 2 Tin học 2.1 [ こうかんせい... -
互換性試験
Tin học [ ごかんせいしけん ] kiểm thử tính tương thích [compatibility, interoperability test] -
五
[ ご ] num năm/số 5 配送方法に関するメッセージ、確かにいただきました。ご要望どおり、お客様のご注文になりました商品は小さい箱五つに分割してお送りします:... -
五つ
[ いつつ ] n năm cái/năm chiếc あなたがやらなければならない重要な仕事を優先度の高いものから五つ書いてください :... -
五十
[ ごじゅう ] n năm mươi -
五十音
[ ごじゅうおん ] n 50 chữ cái tiếng Nhật/50 âm tiếng Nhật 日本語の五十音図: Hình minh họa 50 âm tiếng Nhật -
五十音順
[ ごじゅうおんじゅん ] n bảng chữ cái tiếng Nhật/bảng 50 phát âm tiếng Nhật 五十音順に: Theo bảng chữ cái tiếng Nhật
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.