- Từ điển Nhật - Việt
亜鉛めっき
Xem thêm các từ khác
-
亜鉛版
[ あえんばん ] n Khắc kẽm (bằng acid) 亜鉛版印刷物: Bản in kẽm 亜鉛版(画)術: Kỹ thuật in kẽm -
亜鉛鍍金
[ あえんめっき ] n mạ kẽm -
亜鉛鍍金する
[ あえんめっきする ] n xi kẽm -
亜鉛華
[ あえんか ] n kẽm ô xít/hoa kẽm 亜鉛華ユージノール: eugenol kẽm ô xít 亜鉛華でんぷん: bột kẽm ô xít -
亜鉛鉄合金電気メッキ鋼板
Kỹ thuật [ あえんてつごうきんでんきメッキこうはん ] thép lá mạ điện hợp kim kẽm sắt [zinc-iron alloy electroplated... -
二通
[ につう ] n 2 bức (thư) Ghi chú: 通 là từ dùng để đếm thư -
二週間
[ にしゅうかん ] n 2 tuần/nửa tháng -
二進
[ にしん ] n Nhị phân -
二進も三進も行かない
[ にっちもさっちもいかない ] exp bị dồn vào góc/không còn cách nào -
二進表記法
Tin học [ にしんひょうきほう ] kí hiệu nhị phân [binary notation] -
二進法
Mục lục 1 [ にしんほう ] 1.1 n 1.1.1 Hệ thống số nhị phân 2 Tin học 2.1 [ にしんほう ] 2.1.1 hệ thống số nhị phân [binary... -
二進木
[ にしんぎ ] n cây nhị phân -
二者
[ にしゃ ] n hai người -
二者選一
[ にしゃせんいつ ] n Việc phải lựa chọn một trong hai -
二者選一法
[ にしゃせんいつほう ] n Phương pháp lựa chọn một trong hai -
二者択一
Mục lục 1 [ にしゃたくいつ ] 1.1 n 1.1.1 sự chọn một trong hai 1.1.2 sự chọn để thay thế [ にしゃたくいつ ] n sự chọn... -
二院
Mục lục 1 [ にいん ] 1.1 n 1.1.1 Nhị viện (Thượng viện và Hạ viện) 1.1.2 lưỡng viện [ にいん ] n Nhị viện (Thượng viện... -
二院制
[ にいんせい ] n Chế độ chính trị 2 viện (Thượng viện và Hạ viện) -
二院制度
[ にいんせいど ] n Chế độ chính trị 2 viện (Thượng viện và Hạ viện) -
二枚貝
[ にまいがい ] n Hai vỏ このレストランには二枚貝の料理はありますか :Khách sạn này có món sò hai vỏ không? 二枚貝軟体動物 :Động...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.