- Từ điển Nhật - Việt
交換システム
Xem thêm các từ khác
-
交換品
[ こうかんひん ] n vật phẩm trao đổi/hàng hóa trao đổi その交換品を要求する: yêu cầu hàng hóa trao đổi đó ~の交換品目として...を検討する:... -
交換円
[ こうかんえん ] n Đồng yên dễ chuyển đổi 交換円制度: chế độ đồng yên dễ chuyển đổi (dễ đổi ra ngoại tệ) -
交換処理能力
Tin học [ こうかんしょりのうりょく ] khả năng chuyển mạch/dung lượng chuyển mạch [switching capacity/switching ability] -
交換勘定
Kinh tế [ こうかんかんじょう ] tài khoản bù trừ [clearing account] -
交換回線
Tin học [ こうかんかいせん ] đường được chuyển mạch [switched line] -
交換、贈与、内部消費の目的で使用された商品
Kinh tế [ こうかん、ぞうよ、ないぶしょうひのもくてきでしようされたしょうひん ] Hàng hóa dùng để trao đổi, biếu... -
交換器
[ こうかんき ] n tổng đài (điện thoại)/tổng đài/máy trao đổi 空冷式熱交換器: máy trao đổi nhiệt kiểu lạnh 再生熱交換器:... -
交換網
Tin học [ こうかんもう ] mạng chuyển mạch [switching network] Explanation : Mạng chuyển mạch đã cách mạng hóa cách xây dựng... -
交換貿易
Kinh tế [ こうかんぼうえき ] trao đổi hàng lấy hàng [barter] -
交換貿易制
[ こうかんぼうえきせい ] n Hệ thống buôn bán hàng đổi hàng -
交換接続
Tin học [ こうかんせつぞく ] kết nối chuyển mạch [switched connection] -
交換条件
[ こうかんじょうけん ] n Điều kiện trao đổi/điều kiện thương lượng ~の交換条件として: là điều kiện trao đổi... -
交換様式
Tin học [ こうかんようしき ] định dạng trao đổi [interchange format] -
交換様式クラス
Tin học [ こうかんようしきクラス ] lớp định dạng trao đổi [interchange format class] -
交換機
Tin học [ こうかんき ] máy chuyển [switch] -
交換機製品
Tin học [ こうかんきせいひん ] sản phẩm chuyển mạch [switching product] -
交換機能
[ こうかんきのう ] n chức năng giao hoán 交換機能付きの電話: điện thoại có kèm chức năng giao hoán -
交換方式
Kỹ thuật [ こうかんほうしき ] hệ thống hoán chuyển [exchange system] -
交換手
[ こうかんしゅ ] n người trực tổng đài 国際電話交換手: người trực tổng đài quốc tế 女性の電話交換手: nữ trực... -
交換性
Kinh tế [ こうかんせい ] sự chuyển đổi/khả năng chuyển đổi/tính chuyển đổi [convertibility] Category : Tiền tệ [通貨]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.