- Từ điển Nhật - Việt
人事
Mục lục |
[ じんじ ]
n
nhân sự
Kinh tế
[ じんじ ]
nhân sự [Personnel Administration]
- Explanation: 人事とは、必要とする人材を採用、育成、配置し、公正な処遇を行うことをいう。採用、配置、異動、昇進、昇格、能力開発、給与、福利厚生、労使関係などを内容とする。近年の人事の傾向としては、年功序列から本人の実績や能力に基づく人事へと大きく転換しつつある。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
人事する
[ じんじする ] n phòng nhân sự -
人事不省
[ じんじふせい ] n sự bất tỉnh/sự không còn có ý thức 彼は打たれた人事不省に陥った: anh ta bị đánh và đã rới... -
人事課
[ じんじか ] n phòng tổ chức cán bộ/vụ tổ chức cán bộ -
人付
[ ひとづき ] n Danh tiếng -
人付き合い
[ ひとづきあい ] n Sự xếp đặt xã hội/giao tiếp xã giao 「彼女は人付き合いが上手だね」「うん。独特の魅力で人を引き付けるね」 :\"Cô... -
人伝
[ ひとづて ] n Tin đồn/thông báo これは人づてに聞いた話なのです. :Đây chỉ là câu chuyện nghe đồn mà thôi 人づてに聞く :nghe... -
人形
Mục lục 1 [ にんぎょう ] 1.1 n 1.1.1 rối 1.1.2 hình nộm 1.1.3 hình nhân 1.1.4 búp bê [ にんぎょう ] n rối hình nộm hình nhân... -
人形師
[ にんぎょうし ] n Thợ làm búp bê/thợ làm rối (人)を操る人形師 :thợ điểu khiển (ai) như con rối 操り人形師 :người... -
人形使い
Mục lục 1 [ にんぎょうつかい ] 1.1 n 1.1.1 Diễn viên múa rối/người điều khiển con rối 2 [ にんぎょうづかい ] 2.1 n... -
人形回し
[ にんぎょうまわし ] n Diễn viên múa rối/người điều khiển con rối -
人形芝居
[ にんぎょうしばい ] n Buổi trình diễn múa rối -
人形遣い
[ にんぎょうつかい ] n Diễn viên múa rối/người điều khiển con rối マペット人形遣い :diễn viên điều khiển con... -
人影
Mục lục 1 [ じんえい ] 1.1 n 1.1.1 cái bóng của người/linh hồn/tâm hồn 2 [ ひとかげ ] 2.1 n 2.1.1 cái bóng của người/linh... -
人影を認める
[ ひとかげをみとめる ] exp dựng lên hình ảnh (của ai đó) -
人体
Mục lục 1 [ じんたい ] 1.1 n 1.1.1 thân thể của người/cơ thể của người 1.1.2 thân hình 1.1.3 cơ thể 2 [ にんてい ] 2.1... -
人徳
Mục lục 1 [ じんとく ] 1.1 n 1.1.1 nhân đức 2 [ にんとく ] 2.1 n 2.1.1 Nhân đức [ じんとく ] n nhân đức [ にんとく ] n... -
人待ち顔
[ ひとまちがお ] n, adj-na khuôn mặt ngóng chờ/khuôn mặt chờ đợi 人待ち顔である :có khuôn mặt chờ đợi -
人心
[ じんしん ] n nhân tâm -
人心地
[ ひとごこち ] n Sự ý thức 人心地がつく :có ý thức/gắn với ý thức やっと人心地がついた. :Cuối cùng thì... -
人別
[ にんべつ ] n Từng người/đầu người (thường dùng trong điều tra dân số) 個人別に療法を合わせる :Liệu pháp chữa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.