- Từ điển Nhật - Việt
人造衛星
Xem thêm các từ khác
-
人虱
[ ひとしらみ ] n chấy rận (trên cơ thể người) -
人柄
Mục lục 1 [ ひとがら ] 1.1 n 1.1.1 nhân cách/tính cách 1.1.2 dòng dõi trâm anh/sự quý phái/sự thanh lịch/sự lịch sự 1.1.3... -
人探し
[ ひとさがし ] n sự tìm kiếm người -
人材
Mục lục 1 [ じんざい ] 1.1 n 1.1.1 nhân tài 2 Kinh tế 2.1 [ じんざい ] 2.1.1 nhân tài/nguồn nhân lực [Human Resources] [ じんざい... -
人材の源
[ じんざいのみなもと ] n nguồn nhân lực -
人格
[ じんかく ] n nhân cách -
人権
[ じんけん ] n nhân quyền/quyền con người -
人権蹂躙
[ じんけんじゅうりん ] n sự chà đạp lên nhân quyền -
人殺し
[ ひとごろし ] n vụ án mạng なぜ彼は殺人[人殺し]にかかわった[手を貸した]のだろうか? :Vì sao anh ta lại... -
人気
Mục lục 1 [ にんき ] 1.1 adj-na 1.1.1 được đông đảo người yêu thích/được hâm mộ 1.2 n 1.2.1 sự được đông đảo người... -
人気の少ない
[ にんきのすくない ] exp vắng khách -
人気がない
[ にんきがない ] exp hoang vắng -
人気がある
Mục lục 1 [ にんきがある ] 1.1 exp 1.1.1 ưa chuộng 1.1.2 ăn khách [ にんきがある ] exp ưa chuộng ăn khách この映画はかなり人気がある。:... -
人気取り
[ にんきとり ] n Việc thu hút sự chú ý của mọi người 人気取りの政策を施す〔政治家が〕 :Thi hành chính sách thu... -
人気役者
[ にんきやくしゃ ] n Diễn viên được ưa thích -
人気商売
[ にんきしょうばい ] n Nghề nghiệp mà sự thành công phụ thuộc vào sự ưa thích của mọi người (ca sĩ, diễn viên, cầu... -
人気者
[ にんきもの ] n Người được ưa chuộng/người được ưa thích 今度生まれ変わってくるなら、パンダかコアラがいいなあ。ご飯食べてタイヤか何かで遊んであとは寝るだけでも楽しそうなのに、おまけに人気者なんだから。 :Nếu... -
人気投票
[ にんきとうひょう ] n Bỏ phiếu để thăm dò sự mến mộ 人気投票で以下という結果が出ている :Kết quả thăm... -
人気株
[ にんきかぶ ] n Loại cổ phiếu dễ có lãi/loại cổ phiếu phổ thông -
人民
Mục lục 1 [ じんみん ] 1.1 n 1.1.1 thứ dân 1.1.2 thần dân 1.1.3 nhân dân [ じんみん ] n thứ dân thần dân nhân dân
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.