- Từ điển Nhật - Việt
人道主義
Xem thêm các từ khác
-
人道的
Mục lục 1 [ じんどうてき ] 1.1 adj-na 1.1.1 có tính nhân đạo 1.2 n 1.2.1 sự nhân đạo/ nhân đạo [ じんどうてき ] adj-na... -
人違い
[ ひとちがい ] n sự nhầm lẫn người này với người khác 彼は逮捕されたが、人違いによるものであると判明した :Anh... -
人非人
[ にんぴにん ] n Kẻ mất hết tính người/kẻ vô nhân tính -
人面獣心
[ にんめんじゅうしん ] n Con thú đội lốt người -
人頭税
[ にんとうぜい ] n Thuế bình quân theo đầu người 長年にわたって人頭税を払う :Trả tiền thuế bình quân theo đầu... -
人類
Mục lục 1 [ じんるい ] 1.1 n 1.1.1 Nhân loại 1.1.2 loài người [ じんるい ] n Nhân loại loài người -
人類学
[ じんるいがく ] n nhân chủng học -
人食い
[ ひとくい ] n Tục ăn thịt người/sự ăn thịt người 人食い鮫(ざめ):Cá ăn thịt người (cá mập) -
人食い人種
[ ひとくいじんしゅ ] n bộ tộc ăn thịt người 習慣的な人食い人種 :Bộ tộc có tục ăn thịt người 人食い人種の部族 :bộ... -
人見知り
[ ひとみしり ] n tính nhút nhát/tính bẽn lẽn/tính e thẹn うわあ!お宅の子、全然人見知りしないのね!! :Tốt... -
人証台
[ にんしょうだい ] n ghế nhân chứng -
人骨
[ じんこつ ] n xương người -
人魚
[ にんぎょ ] n Người cá 海岸に人魚が泳ぎ着いたときは、皆が驚いた :Mọi người rất ngạc nhiên khi nhìn thấy... -
人質
[ ひとじち ] n con tin/người tù 人質が銀行から出てくると警察は銀行強盗を捕まえるためすぐ中に飛び込んだ :Ngay... -
人足
[ にんそく ] n Cu li/phu khuân vác/phu hồ 波止場の臨時人足 :phu khuân vác thuê tạm thời ở các cầu tàu 荷担ぎ人足:Phu... -
人身
[ じんしん ] n lòng người -
人込み
[ ひとごみ ] n đám đông người 人の背を高く、脚を長く見せてくれるからですよ。厚底靴を履くと、人込みで目立つんです。 :Chúng... -
人間
Mục lục 1 [ にんげん ] 1.1 n 1.1.1 thế gian 1.1.2 sinh linh 1.1.3 nhân loại/con người/loài người 1.1.4 nhân gian [ にんげん ]... -
人間の堕落
[ にんげんのだらく ] n Sự suy đồi, biến chất của con người -
人間の肉
[ にんげんのにく ] n Da thịt (cơ thể) của con người
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.