- Từ điển Nhật - Việt
仄めかす
Xem thêm các từ khác
-
仕え女
[ つかえめ ] n Người hầu gái -
仕える
[ つかえる ] v1 phụng sự/phục vụ 国王に仕える : phụng sự cho đức Vua -
仕向け地
[ しむけち ] n nơi đến -
仕向け地の変更(用船)
[ しむけちのへんこう(ようせん) ] n đổi nơi đến (thuê tàu) -
仕向け国
[ しむけこく ] n nước hàng đến -
仕向地
Mục lục 1 [ しこうち ] 1.1 n 1.1.1 cảng đích 2 Kinh tế 2.1 [ しむけち ] 2.1.1 cảng đích [port of destination] 2.2 [ しむけち... -
仕向地の変更
Kinh tế [ しむけちのへんこう ] đổi nơi đến (thuê tàu) [change of destination] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
仕向地持込渡条件(関税込み)
Kinh tế [ しむけちもちこみわたりじょうけん(かんぜいごみ) ] điều kiện giao hàng và đóng thuế tại đích [Delivered... -
仕向地持込渡条件(関税抜き)
Kinh tế [ しむけちもちこみわたりじょうけん(かんぜいぬき) ] điều kiện giao hàng và không đóng thuế tại đích... -
仕向国
Kinh tế [ しむけこく ] nước hàng đến [country of destination] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
仕向駅
Kinh tế [ しむけえき ] ga đến [station of destination] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
仕向港
Mục lục 1 [ しむけこう ] 1.1 n 1.1.1 cảng đến 2 Kinh tế 2.1 [ しむけこう ] 2.1.1 cảng đến [port of destination] [ しむけこう... -
仕上がる
[ しあがる ] v5r,vi đã hoàn thiện,đã hoàn thành ~洗濯物が仕上がる -
仕上げ
Mục lục 1 [ しあげ ] 1.1 n 1.1.1 sự đánh bóng/sự hoàn thiện 2 Kỹ thuật 2.1 [ しあげ ] 2.1.1 sự làm đẹp/sự làm nhẵn/sự... -
仕上げ代
Kỹ thuật [ しあげだい ] phần làm hoàn thiện [finishing allowance] -
仕上げバイト
Kỹ thuật [ しあげげバイト ] dao làm hoàn thiện [finishing tool] -
仕上げる
Mục lục 1 [ しあげる ] 1.1 v1, vt 1.1.1 đánh bóng/hoàn thiện/hoàn thành 2 Kỹ thuật 2.1 [ しあげる ] 2.1.1 Hoàn thành [ しあげる... -
仕上げ程度
Kỹ thuật [ しあげていど ] mức độ hoàn thiện [degree of finish] -
仕上げ面
Kỹ thuật [ しあげめん ] mặt được hoàn thiện [finished surface] -
仕上げ記号
Kỹ thuật [ しあげきごう ] ký hiệu làm đẹp/ký hiệu làm nhẵn/ký hiệu làm hoàn thiện [finish mark, machining symbol]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.