- Từ điển Nhật - Việt
仕事をしている時
Xem thêm các từ khác
-
仕事をする
[ しごとをする ] n, adj-no làm việc -
仕事を変える
[ しごとをかえる ] n, adj-no cải cách -
仕事を始める
Mục lục 1 [ しごとをはじめる ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 khởi sự 1.1.2 cất công [ しごとをはじめる ] n, adj-no khởi sự cất công -
仕事を休む
[ しごとをやすむ ] n, adj-no nghỉ việc -
仕事を分ける
[ しごとをわける ] n, adj-no phân công -
仕事をやめる
[ しごとをやめる ] n, adj-no thôi việc -
仕事を処理する
[ しごとをしょりする ] n, adj-no xử lý công việc -
仕事を出きる
[ しごとをできる ] n, adj-no biết việc -
仕事を割り当てる
[ しごとをわりあてる ] n, adj-no phân bố công việc -
仕事を続ける
[ しごとをつづける ] n, adj-no nối nghiệp -
仕事を探す
[ しごとをさがす ] n, adj-no kiếm việc -
仕事納め
[ しごとおさめ ] n, adj-no công việc đã hoàn tất -
仕分け
Mục lục 1 [ しわけ ] 1.1 v5u, uk 1.1.1 phân loại hàng hoá 2 Kinh tế 2.1 [ しわけ ] 2.1.1 phân loại hàng hóa [assortment] [ しわけ... -
仕切り
Kỹ thuật [ しきり ] lô/mẻ/nhóm [batch, block, bulk, lot] Category : chất lượng [品質] -
仕切板
Kỹ thuật [ しきりいた ] tấm chắn [diaphragm] -
仕入
Kinh tế [ しいれ ] việc thu mua (nguyên liệu để sản xuất) [procurement (of raw materials for manufacturing)] Category : Tài chính [財政] -
仕入原価
Mục lục 1 [ しいれげんか ] 1.1 v1 1.1.1 giá mua vào 1.1.2 giá mua [ しいれげんか ] v1 giá mua vào giá mua -
仕入れ
Mục lục 1 [ しいれ ] 1.1 vs 1.1.1 mua vào 1.2 n 1.2.1 sự cho vào kho/sự lưu kho/lưu kho 2 Kinh tế 2.1 [ しいれ ] 2.1.1 mua vào [purchase]... -
仕入れ原価
Kinh tế [ しいれげんか ] giá mua/giá mua vào [purchase price/cost/firt cost] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
仕入れ価格
Mục lục 1 [ しいれかかく ] 1.1 v1 1.1.1 giá mua vào 1.1.2 giá mua 2 Kinh tế 2.1 [ しいれかかく ] 2.1.1 giá mua/giá mua vào [purchase...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.