- Từ điển Nhật - Việt
付け紙
Xem thêm các từ khác
-
付け足す
[ つけたす ] v5s góp thêm vào/cộng thêm vào 何か付け足すことはありますか: có việc gì thêm vào không? 付属物として付け足す:... -
付け込む
[ つけこむ ] v5m lạm dụng/lợi dụng (人)の寛大さに付け込む: lợi dụng tính dễ dãi của ai -
付け薬
[ つけぐすり ] n Thuốc mỡ -
付け文
[ つけぶみ ] n thư tỏ tình -
付属
Mục lục 1 [ ふぞく ] 1.1 n 1.1.1 sự phụ thuộc 1.1.2 phụ thuộc [ ふぞく ] n sự phụ thuộc phụ thuộc -
付属せず
Tin học [ ふぞくせず ] không bao gồm/không gồm cả [not included] -
付属する
[ ふぞく ] vs phụ thuộc -
付属品
Mục lục 1 [ ふぞくひん ] 1.1 n 1.1.1 dụng phẩm 1.1.2 đồ phụ tùng 2 Kinh tế 2.1 [ ふぞくひん ] 2.1.1 phụ kiện/phụ tùng... -
付属品リスト
Kinh tế [ ふぞくひんりすと ] bản kê hàng thiếu [list of shortages] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
付属節
[ ふぞくせつ ] n mệnh đề phụ thuộc -
付属書
[ ふぞくしょ ] n Phụ lục/sách ghi chú bổ sung -
付帯事項
[ ふたいじこう ] n hạng mục bổ sung -
付帯サービス
dịch vụ bổ sung -
付帯犯
[ ふたいはん ] n tội tòng phạm -
付帯設備
Kỹ thuật [ ふたいせつび ] thiết bị phụ trợ -
付帯費用
Mục lục 1 [ ふたいひよう ] 1.1 n 1.1.1 phí ngoại ngạch 1.1.2 chi phí phát sinh 2 Kinh tế 2.1 [ ふたいひよう ] 2.1.1 phụ phí/phí... -
付図
Mục lục 1 [ ふず ] 1.1 n 1.1.1 hình kèm theo 2 Kỹ thuật 2.1 [ ふず ] 2.1.1 bản vẽ kèm theo [attached drawing(s)] [ ふず ] n hình... -
付着
Mục lục 1 [ ふちゃく ] 1.1 n 1.1.1 sự kèm theo/sự bám dính 2 Kinh tế 2.1 [ ふちゃく ] 2.1.1 không giao/không nhận được hàng... -
付着する
Mục lục 1 [ ふちゃく ] 1.1 vs 1.1.1 bám dính 2 [ ふちゃくする ] 2.1 vs 2.1.1 dính [ ふちゃく ] vs bám dính [ ふちゃくする... -
付着物
Kỹ thuật [ ふちゃくぶつ ] vật dính vào [deposit]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.