- Từ điển Nhật - Việt
代り
[ かわり ]
n
sự thay thế/người thay thế/hộ/thay/đổi lại
- XXは製造中止になりました。その代わりYYが発売されました: Sản phẩm XX đã ngừng sản xuất thay vào đó họ bắt đầu bán ra sản phẩm YY
- 荷揚げ港の代わり: thay cho cảng bốc dỡ hàng
- Xチームのファンたちは、今度のドラフト1位ルーキーは負傷中のエースの代わりとしては物足りないと思っている: Nhiều người hâm mộ đội X cảm thấy không hài lòng với cầu thủ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
代りに
[ かわりに ] adv Thay vì ルーシーの代わりに、ジェーンが今夜あなたのお世話をします: Jane sẽ chăm sóc cho bạn vào... -
代り役
[ かわりやく ] n diễn viên thay thế/diễn viên đóng thế/cáp-ca-đơ -
代り番に
[ かわりばんに ] adv một cách xen kẽ/luân phiên -
代り番こに
[ かわりばんこに ] adv một cách xen kẽ/luân phiên A と B を代り番こに充てってください: Hãy sắp xếp A và B xen kẽ với... -
代り栄え
[ かわりばえ ] n Sự thay thế thành công/sự thay đổi cho cái tốt đẹp hơn/tương lai tốt đẹp mới/cái mới -
代わり
Mục lục 1 [ かわり ] 1.1 n 1.1.1 thay phiên 1.1.2 sự được ủy nhiệm/sự được ủy quyền/đại diện 1.1.3 sự đền bù/vật... -
代わりに
[ かわりに ] adv Thay vì 適当な時間と距離なら、私は飛行機の代わりに列車を使う: Nếu thời gian và khoảng cách hợp... -
代わりにやる
[ かわりにやる ] adv làm giúp -
代わりはない
[ かわりはない ] adv không thay đổi -
代わりはありません
[ かわりはありません ] adv không thay đổi -
代わり代わりに
[ かわりかわりに ] n thay phiên nhau -
代わり栄え
[ かわりばえ ] n Sự thay thế thành công/sự thay đổi cho cái tốt đẹp hơn/cái mới -
代わり映え
[ かわりばえ ] n Sự thay thế thành công/sự thay đổi cho cái tốt đẹp hơn/tương lai tốt đẹp mới/cái mới 代わり映えしない読者:... -
代わる
Mục lục 1 [ かわる ] 1.1 n 1.1.1 thay đổi 1.1.2 thay 1.1.3 đổi 1.2 v5r, vi 1.2.1 thay thế/thế chỗ/được thay thế [ かわる ]... -
代わる代わる
[ かわるがわる ] adv thay thế nhau/lần lượt/luân phiên 代わる代わるする : thay phiên nhau 代わる代わる歌う: hát đối... -
代償
[ だいしょう ] n sự đền bù/sự bồi thường/vật bồi thường ...の代償として: như là sự đền bù cho ... -
代償請求債権
Kinh tế [ だいしょうせいきゅうさいけん ] trái quyền yêu cầu bồi thường [compensation claim] -
代償支払い
Kinh tế [ だいしょうしはらい ] thanh toán bồi thường [compensatory claim] -
代入
Tin học [ だいにゅう ] gán [assignment] AにBを代入する Gán B bằng A -
代入する
Kỹ thuật [ だいにゅうする ] thế [substitute] Category : toán học [数学]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.