- Từ điển Nhật - Việt
代行受信者許可
Tin học
[ だいこうじゅしんしゃきょか ]
cho phép người nhận luân phiên [alternate recipient allowed]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
代行部分
Kinh tế [ だいこうぶぶん ] phần quỹ thực hiện Category : 年金・保険 Explanation : 厚生年金基金が、国に代わって、厚生年金の運用を行ったり、給付を行ったりする部分のこと。 -
代言人
Kinh tế [ だいげんにん ] luật sư/thầy cãi [advocate (old word)] Explanation : 弁護士の旧称 -
代謝
Mục lục 1 [ たいしゃ ] 1.1 n, abbr 1.1.1 sự trao đổi chất 1.1.2 sự phục hồi/sự phục hưng 1.1.3 sự đổi mới [ たいしゃ... -
代議士
[ だいぎし ] n nghị sĩ -
代船
Kinh tế [ かわりせん ] tàu thay thế [substitute ship] -
代金
[ だいきん ] n giá/tiền hàng/hóa đơn/sự thanh toán -
代金不払い
Kinh tế [ だいきんふばらい ] không trả tiền [non-payment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
代金引換渡し
Kinh tế [ だいきんひきかえわたし ] trả tiền khi giao hàng [cash on delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
代金全払い
Kinh tế [ だいきんぜんばらい ] trừ tiền trước khi giao [cash before delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
代数
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ だいすう ] 1.1.1 đại số [Algebra] 2 Tin học 2.1 [ だいすう ] 2.1.1 đại số [algebra] Kỹ thuật [... -
代数理論
Tin học [ だいすうりろん ] lý thuyết đại số [algebraic theory] -
代数演算子
Tin học [ だいすうえんざんし ] toán tử đại số [algebraic operator] -
代数方程式
Kỹ thuật [ だいすうほうていしき ] phương trình đại số [Algebraical equation] -
代替
Mục lục 1 [ だいがえ ] 1.1 n 1.1.1 sự thay đổi quyền sở hữu/sự thay thế/sự bán nợ 2 [ だいたい ] 2.1 n 2.1.1 sự thay... -
代替執行
Kinh tế [ だいたいしっこう ] thi hành cưỡng chế đối với bên thứ ba [execution by substitute] Explanation : 強制履行の一方法。債務者が債務を履行しない場合に、債権者が裁判に基づき債務の内容の実現を第三者に行わせ、その費用を債務者から強制的に徴収すること。 -
代替履行
Kinh tế [ だいたいりこう ] thực hiện tùy chọn [alternative performance] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
代替トラック
Tin học [ だいたいトラック ] rãnh luân phiên [alternate track/alternative track] -
代替パス
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ だいがいパス ] 1.1.1 đường dẫn luân phiên [alternate path] 1.2 [ だいがえパス ] 1.2.1 đường dẫn... -
代替クラス
Tin học [ だいがえクラス ] lớp luân phiên [alternative class] -
代替燃料
Kỹ thuật [ だいたいねんりょう ] nhiên liệu thay thế [alternative fuel]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.