- Từ điển Nhật - Việt
仮病する
Xem thêm các từ khác
-
仮面
[ かめん ] n mặt nạ/sự ngụy trang/lớp mạ 金属の仮面: lớp mạ kim loại (人)を怖がらせるために恐ろしい仮面をかぶる:... -
仮領収書
Kinh tế [ かりりょうしゅうしょ ] biên lai tạm thời [interim receipt/provisional receipt] -
仮装
[ かそう ] n sự cải trang/sự giả dạng/sự hóa trang ハロウィーンスタイルの仮装: lế hội hóa trang Halloween 仮装服:... -
仮証明書
Kinh tế [ かりしょうめいしょ ] giấy chứng tạm thời [interim certificate/provisional certificate] -
仮証書
Kinh tế [ かりしょうしょ ] giấy chứng tạm thời [interim certificate/provisional certificate] -
仮説
Mục lục 1 [ かせつ ] 1.1 n 1.1.1 sự phỏng đoán/giả thuyết 2 Kỹ thuật 2.1 [ かせつ ] 2.1.1 giả thuyết [hypothesis] [ かせつ... -
仮説の検定
Tin học [ かせつのけんてい ] kiểm tra giả thiết [hypothesis testing] -
仮説道路
[ かせつどうろ ] n con đường dùng tạm thời -
仮調印
Mục lục 1 [ かりちょういん ] 1.1 n 1.1.1 ký tạm thời/ký tạm/tạm ký 2 Kinh tế 2.1 [ かりちょういん ] 2.1.1 ký tắt [initialing]... -
仮輸入届
Kinh tế [ かりゆにゅうとどけ ] giấy tạm khai hải quan [sight entry] Category : Thuế quan [税関] -
仮配列
Tin học [ かりはいれつ ] mảng giả [dummy array] -
仮送り状
Kinh tế [ かりおくりじょう ] hóa đơn tạm thời [preliminary invoice] -
仮陸上申告書
Kinh tế [ かりりくじょうしんこくしょ ] giấy khai hải quan [bill of sight] -
仮想
Tin học [ かそう ] ảo [virtual] Explanation : Không thực, một tượng trưng máy tính của một thực thể nào đó. -
仮想専用網
Tin học [ かそうせんようもう ] mạng riêng ảo [virtual private network] Explanation : Hiện nay người ta đang nhầm lẫn về thế... -
仮想局
Tin học [ かそうきょく ] văn phòng ảo [virtual (switching) office] -
仮想チャネル
Tin học [ かそうチャネル ] kênh ảo [virtual channel] -
仮想チャネル識別子
Tin học [ かそうチャネルしきべつし ] ký hiệu định danh kênh ảo [virtual channel identifier/VCI] -
仮想メモリ
Tin học [ かそうメモリ ] bộ nhớ ảo [virtual memory] Explanation : Một phương pháp mở rộng biểu kiến của bộ nhớ truy cập... -
仮想パス
Tin học [ かそうパス ] đường dẫn ảo [virtual path]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.