- Từ điển Nhật - Việt
企む
[ たくらむ ]
v5m, uk
rắp tâm/âm mưu/mưu đồ xấu
- 殺人を ~: âm mưu giết người
- (悪事等)を企む: âm mưu (việc xấu)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
弁償
[ べんしょう ] n sự bồi thường 弁償が大変だ。 :Phải chịu khoản bồi thường lớn. (人)に追加料金が発生すればすべて弁償する :Bồi... -
弁償させる
Mục lục 1 [ べんしょうさせる ] 1.1 n 1.1.1 bắt thường 1.1.2 bắt đền [ べんしょうさせる ] n bắt thường bắt đền -
企図
Mục lục 1 [ きと ] 1.1 n 1.1.1 dự án/chương trình/kế hoạch 1.2 v 1.2.1 lên chương trình/lên kế hoạch/lập kế hoạch [ きと... -
弁理士
Kinh tế [ べんりし ] người đại diện cho quyền sáng chế [patent agent] Explanation : 弁理士法に基づき、特許・意匠・商標などに関する手続きの代理や鑑定を行う者。 -
企画
Mục lục 1 [ きかく ] 1.1 v5m, uk 1.1.1 qui hoạch 1.2 n 1.2.1 sự lên kế hoạch/sự quy hoạch/kế hoạch 2 Kinh tế 2.1 [ きかく... -
企画する
[ きかくする ] vs lên kế hoạch/lập kế hoạch ~を宣伝するために優れたマーケティングプランを企画する: lên kế... -
企画外品
Kinh tế [ きかくがいひん ] hàng quá cỡ [off gauge goods] -
企画書
Kinh tế [ きかくしょ ] đề án [proposal (BUS)] -
弁解
Mục lục 1 [ べんかい ] 1.1 v1 1.1.1 biện giải 1.2 n 1.2.1 lời bào chữa/lời biện giải 2 Kinh tế 2.1 [ べんかい ] 2.1.1 sự... -
弁証学
[ べんしょうがく ] n biện lý học -
弁証的
[ べんしょうてき ] n biện chứng -
弁証法
Mục lục 1 [ べんしょうほう ] 1.1 n 1.1.1 biện lý học 1.1.2 biện chứng pháp 2 Kỹ thuật 2.1 [ べんしょうほう ] 2.1.1 phương... -
弁論
Mục lục 1 [ べんろん ] 1.1 n 1.1.1 sự biện luận 2 Kinh tế 2.1 [ べんろん ] 2.1.1 sự biện luận/sự tranh cãi [oral arguments]... -
弁論主義
Kinh tế [ べんろんしゅぎ ] nguyên tắc đối tụng [adversary system] Explanation : 訴訟法上、弁論のための訴訟資料の収集を当事者の権能かつ責任であるとする原則。 -
弁論能力
Kinh tế [ べんろんのうりょく ] tư cách tranh cãi [capacity to argue] Explanation : 訴訟手続に参与して、陳述・尋問を行うために必要な資格。 -
弁護
Mục lục 1 [ べんご ] 1.1 n 1.1.1 sự biện hộ 1.1.2 biện hộ [ べんご ] n sự biện hộ あなたは自分のしたことを弁護しているのですか? :Anh... -
弁護する
Mục lục 1 [ べんごする ] 1.1 n 1.1.1 biện thuyết 1.1.2 bênh 1.1.3 bào chữa [ べんごする ] n biện thuyết bênh bào chữa -
弁護士
Mục lục 1 [ べんごし ] 1.1 n 1.1.1 thầy kiện 1.1.2 người biện hộ/luật sư 2 Kinh tế 2.1 [ べんごし ] 2.1.1 luật sư/người... -
弁護士会
Kinh tế [ べんごしかい ] hội luật sư/hội luật gia [bar association] Explanation : 弁護士の指導・連絡・監督に関する事務を行う法人。地方裁判所の管轄区域ごとに設立される。全国の弁護士会は日本弁護士連合会を組織する。 -
弁護士会則
Kinh tế [ べんごしかいそく ] quy tắc của hội luật sư [rules of bar association]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.