- Từ điển Nhật - Việt
伝習
Xem thêm các từ khác
-
伝統
[ でんとう ] n truyền thống 伝統を重しる: coi trọng truyền thống -
伝統主義
[ でんとうしゅぎ ] n Chủ nghĩa truyền thống 伝統主義者 :Người theo chủ nghĩa truyền thống -
伝統主義者
[ でんとうしゅぎしゃ ] n người theo chủ nghĩa truyền thống -
伝統を守る
[ でんとうをまもる ] exp giữ truyền thống あの南部の人間は、自分の一族を伝統を守るとりでだと考えている :Người... -
伝統的
[ でんとうてき ] n truyền thống -
伝熱
Kỹ thuật [ でんねつ ] sự truyền nhiệt [heat transfer] -
伝熱係数
Kỹ thuật [ でんねつけいすう ] hệ số truyền nhiệt [coefficient of heat transfer] -
伝音器
[ でんおんき ] n dụng cụ truyền âm 中耳伝音器 :Máy trợ thính giành cho những người bị hư tai giữa -
伝道
Mục lục 1 [ でんどう ] 1.1 n 1.1.1 truyền đạo 1.1.2 sự truyền đạo/sự truyền bá phúc âm [ でんどう ] n truyền đạo sự... -
伝道する
[ でんどうする ] vs truyền đạo/truyền bá phúc âm キリスト教を伝道する :Truyền bá đạo Cơ đốc ~に伝道する :Truyền... -
伝道師
Mục lục 1 [ でんどうし ] 1.1 vs 1.1.1 giáo sĩ 1.2 n 1.2.1 người truyền đạo [ でんどうし ] vs giáo sĩ n người truyền đạo... -
伝道船
[ でんどうせん ] n thuyền của người truyền giáo -
伝道集会
[ でんどうしゅうかい ] n cuộc họp của những người truyền đạo 野外伝道集会地 :Cuộc họp của những người truyền... -
伝道者
Mục lục 1 [ でんどうしゃ ] 1.1 n 1.1.1 thuyết khách 1.1.2 thuyết giáo 1.1.3 người truyền đạo [ でんどうしゃ ] n thuyết... -
伝達
Mục lục 1 [ でんたつ ] 1.1 n 1.1.1 truyền đạt 1.1.2 sự truyền/sự truyền đạt/sự truyền ra [ でんたつ ] n truyền đạt... -
伝達する
Mục lục 1 [ でんたつする ] 1.1 n 1.1.1 chuyển giao 1.1.2 bắn tin [ でんたつする ] n chuyển giao bắn tin -
伝達コスト
Tin học [ てんたつコスト ] chi phí truyền [transmission cost] -
伝達関数
[ でんたつかんすう ] n hàm số chuyển đổi 離散時間伝達関数 :Hàm số chuyển đổi thời gian riêng biệt 点光源伝達関数 :Hàm... -
伝達連動システム
Kỹ thuật [ でんたつれんどうしすてむ ] hệ thống truyền động -
伝達機構
Kỹ thuật [ でんたつきこう ] cơ cấu dẫn động [Transmission mechanism]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.