- Từ điển Nhật - Việt
伝記物
Xem thêm các từ khác
-
伝記文学
[ でんきぶんがく ] n Văn học tiểu sử -
伝言
Mục lục 1 [ でんごん ] 1.1 n 1.1.1 tin nhắn 1.1.2 tin đồn 1.1.3 lời nhắn/lời nói [ でんごん ] n tin nhắn 随分早くに出たんですが...会社に着きましたら、家に電話するよう伝言していただけますか? :Anh... -
伝言する
Mục lục 1 [ でんごんする ] 1.1 n 1.1.1 đánh tiếng 1.2 vs 1.2.1 đồn đại 1.3 vs 1.3.1 nhắn tin 1.4 vs 1.4.1 nhắn/gửi lời [ でんごんする... -
伝言板
[ でんごんばん ] n bảng thông báo -
伝誦
[ でんしょう ] n Truyền thống -
伝説
Mục lục 1 [ でんせつ ] 1.1 n 1.1.1 truyền thuyết 1.1.2 truyện ký [ でんせつ ] n truyền thuyết この芝居は中国の伝説から来ている :Vở... -
伝送
[ でんそう ] n sự truyền đi コンピュータデータの高速伝送 :Truyền dữ liệu máy tính với tốc độ cao. インターネットを利用した伝送 :Sự... -
伝送ブロック終結
Tin học [ でんそうブロックしゅうけつ ] kết thúc khối truyền (ETB) [end of transmission block (ETB)] -
伝送パス
Tin học [ てんそうパス ] đường truyền [transmission path] -
伝送制御文字
Tin học [ でんそうせいぎょもじ ] ký tự điều khiển truyền [transmission control character] -
伝送エラー
[ でんそうエラー ] n Lỗi truyền -
伝送ケーブル
[ でんそうけーぶる ] n cáp điện -
伝送スピード
Tin học [ てんそうスピード ] tốc độ truyền [transmission speed] -
伝送品質
Tin học [ でんそうひんしつ ] chất lượng truyền [transmission quality] -
伝送先
[ でんそうさき ] n nơi truyền đến -
伝送経路遅延
Tin học [ でんそうけいろちえん ] trễ đường truyền [transmission path delay/one-way propagation time] -
伝送終了
Mục lục 1 [ でんそうしゅうりょう ] 1.1 n 1.1.1 sự kết thúc truyền tin 2 Tin học 2.1 [ でんそうしゅうりょう ] 2.1.1 kết... -
伝送遅延
Tin học [ でんそうちえん ] trễ truyền [transmission delay] -
伝送遅延変動
Tin học [ でんそうちえんへんどう ] biến thiên trễ truyền [transmission delay variation] -
伝送路
Mục lục 1 [ でんそうろ ] 1.1 n 1.1.1 đường truyền 2 Tin học 2.1 [ でんそうろ ] 2.1.1 đường dẫn/đường truyền [line/transmission...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.