- Từ điển Nhật - Việt
伯仲する
Xem thêm các từ khác
-
伯剌西爾
[ ぶらじる ] n Brazil -
伯父
Mục lục 1 [ おじ ] 1.1 n, hum 1.1.1 dượng 1.1.2 dì 1.1.3 chú bác 1.1.4 bác/chú [ おじ ] n, hum dượng dì chú bác bác/chú 彼は金持ちの伯父の被後見人となった:... -
伯父さん
Mục lục 1 [ おじさん ] 1.1 n, hon, uk 1.1.1 thím 1.1.2 ông bác 1.1.3 bác/chú [ おじさん ] n, hon, uk thím ông bác bác/chú ジョーおじさんとベッキーおばさんへ :... -
伯爵
[ はくしゃく ] n bá tước -
伯母
Mục lục 1 [ おば ] 1.1 n, hum 1.1.1 bác gái 2 [ はくぼ ] 2.1 n, hum 2.1.1 bác gái [ おば ] n, hum bác gái 伯母はあの世からでも私に語りかけてくれそうな気がする:... -
伯母さん
[ おばさん ] n, hon bác/cô Ghi chú: đại từ gọi người tầm tuổi trung niên, lứa tuổi cô hay bác -
弱
Mục lục 1 [ じゃく ] 1.1 n 1.1.1 tình trạng yếu đuối/tình trạng yếu kém/tình trạng yếu ớt 1.1.2 tính mềm yếu (tính tình)/tính... -
弱まる
[ よわまる ] v5r, vi yếu đi/suy nhược 体がすっかり弱まる: thân thể hoàn toàn suy nhược -
弱み
[ よわみ ] n nhược điểm/điểm yếu あれは性格上の重大な欠陥でしたか、それとも単なる弱みでしたか :Đó là... -
弱い
Mục lục 1 [ よわい ] 1.1 n 1.1.1 kém cỏi 1.1.2 hèn yếu 1.2 adj 1.2.1 không chắc/không bền 1.3 adj 1.3.1 không chịu được/không... -
弱い酒
[ よわいさけ ] adj rượu nhẹ -
弱年
[ じゃくねん ] n đàn em -
弱弱しい
Mục lục 1 [ よわよわしい ] 1.1 n 1.1.1 èo uột 1.1.2 còm nhom [ よわよわしい ] n èo uột còm nhom -
弱位相
Kỹ thuật [ じゃくいそう ] hình học tôpô yếu [weak topology] Category : toán học [数学] -
弱体
Mục lục 1 [ じゃくたい ] 1.1 adj-na 1.1.1 yếu kém (tổ chức đoàn thể) 1.1.2 mềm yếu (cơ thể mềm yếu) 1.2 n 1.2.1 sự mềm... -
弱める
[ よわめる ] v1, vt làm cho yếu/khiến cho... trở thành yếu ~に対する抵抗感を弱める :làm yếu khả năng đề kháng... -
弱る
Mục lục 1 [ よわる ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 suy nhược 1.1.2 sút đi 1.1.3 khốn quẫn/lúng túng [ よわる ] v5r, vi suy nhược ひどい暑さのため体が弱る:vì... -
弱冠
[ じゃっかん ] n tính chất thanh niên/tính chất trẻ tuổi/tính chất trẻ trung -
弱々しい
[ よわよわしい ] n bọt bèo -
弱点
[ じゃくてん ] n nhược điểm/điểm yếu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.