- Từ điển Nhật - Việt
位置決めキー
Xem thêm các từ khác
-
位置決め点
Tin học [ いちぎめてん ] điểm định vị [position point] -
位置決め領域
Tin học [ いちきめりょういき ] vùng định vị [positioning area] -
位置決め時間
Tin học [ いちぎめじかん ] thời gian tìm kiếm [positioning time/seek time] Explanation : Trong thiết bị lưu trữ thứ cấp, đây... -
位牌
[ いはい ] n bài vị 先祖の位牌: Bài vị của tổ tiên 先祖の位牌を汚す: Làm bẩn (làm hoen ố) bài vị tổ tiên -
位相
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ いそう ] 1.1.1 hình học tôpô [topology] 1.1.2 Pha (vậtlý) [phase] 2 Tin học 2.1 [ いそう ] 2.1.1 tôpô... -
位相変調
Tin học [ いそうへんちょう ] điều biến pha [Phase Modulation/PM] -
位相変調記録
Tin học [ いそうへんちょうきろく ] mã hóa pha [phase modulation recording/phase encoding] -
位相変調方式
Tin học [ いそうへんちょうほうしき ] điều biến pha [PM/Phase Modulation] -
位相制御
Kỹ thuật [ いそうせいぎょ ] điều khiển pha [phase control] -
位相コード化
Tin học [ いそうコードか ] mã hóa pha [phase modulation recording/phase encoding] -
位相シフトキイグ
Tin học [ いそうしふときいんぐ ] kỹ thuật khóa chuyển pha [PSK/phase shift keying] -
位相符号化
Tin học [ いそうふごうか ] mã hóa pha [phase modulation recording/phase encoding] -
位相誤差
Tin học [ いそうごさ ] lỗi pha [phase error] -
位相歪み
Tin học [ いそうひずみ ] sự méo pha [phase distortion] -
住まい
[ すまい ] n địa chỉ nhà/nhà -
住まう
[ すまう ] v5u ở/cư trú -
住み心地
[ すみごこち ] n nơi ở thuận tiện -
住友
Tin học [ すみとも ] Sumitomo [Sumitomo] -
住宅
[ じゅうたく ] n nhà ở/nơi sống -
住宅地
[ じゅうたくち ] n địa hạt/khu vực/quận huyện/khu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.