- Từ điển Nhật - Việt
低周波
Mục lục |
[ ていしゅうは ]
n
sóng tần số thấp
- 富士山の低周波地震 :nhiễu sóng tần số thấp trên núi Phú Sĩ
- 低周波成分を含む〔信号などが〕 :bao gồm thành phần sóng tần số thấp
Kỹ thuật
[ ていしゅうは ]
tần số thấp [low frequency]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
低める
[ ひくめる ] v1 làm cho thấp 経済摩擦が政治問題へ発展する可能性を低める :giảm khả năng phát triển của xung đột... -
低コスト
Tin học [ ていコスト ] chi phí thấp [low cost] -
低品質
Mục lục 1 [ ていひんしつ ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất thấp 2 Kinh tế 2.1 [ ていひんしつ ] 2.1.1 phẩm chất thấp [low quality] [... -
低率
[ ていりつ ] n tỷ lệ thấp 年金収入に対する州税が低率もしくはゼロの場所 :nơi đánh thuế thân với mức tỷ... -
低粘着路面
Kỹ thuật [ ていねんちゃくろめん ] mặt đường có độ bám dính thấp -
低級言語
Tin học [ ていきゅうげんご ] ngôn ngữ cấp thấp [low-level language] -
低翼
[ ていよく ] n cánh thấp 低翼機 :máy bay cánh thấp -
低物価
[ ていぶっか ] n giá thấp 低物価政策 :chính sách giá thấp -
低音
[ ていおん ] n giọng trầm 彼は低音の魅力で有名だ。: Ông ấy nổi tiếng với sức hút của giọng hát trầm. -
低音部記号
[ ていおんぶきごう ] n ký hiệu âm thấp -
低遅延
Tin học [ ていちえん ] trễ thấp [low delay] -
低落
Mục lục 1 [ ていらく ] 1.1 n 1.1.1 sự rơi xuống/sự hạ xuống 2 Kinh tế 2.1 [ ていらく ] 2.1.1 sụt (giá, tỷ giá, suất cước)... -
低落する
[ ていらくする ] n sa sút -
低落市場
Kinh tế [ ていらくしじょう ] thị trường giảm sút [falling market] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
低頭する
[ ていとうする ] n lạy -
低頻度
[ ていひんど ] n Tần số thấp 低頻度発生 :phát sinh tần số thấp -
低血圧
Mục lục 1 [ ていけつあつ ] 1.1 n 1.1.1 huyết áp thấp 1.1.2 bệnh huyết áp thấp [ ていけつあつ ] n huyết áp thấp 朝はどうも苦手。やっぱり、低血圧のせいかなあ。 :sáng... -
低血圧症
[ ていけつあつしょう ] n Chứng huyết áp thấp 仰臥位低血圧症候群 :hội chứng huyết áp thấp -
低解像度
Tin học [ ていかいぞうど ] độ phân giải thấp [low resolution] -
低試験の運賃
[ ていしけんのうんちん ] n cước chuyến
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.