- Từ điển Nhật - Việt
体がふるえる
Xem thêm các từ khác
-
当局
Mục lục 1 [ とうきょく ] 1.1 n 1.1.1 sở tại 1.1.2 nhà cầm quyền/nhà chức trách 2 Kinh tế 2.1 [ とうきょく ] 2.1.1 nhà chức... -
当世向き
[ とうせいむき ] n Hợp thời trang/hợp mốt/thức thời -
当世風
[ とうせいふう ] n kiểu mốt nhất あなたの家を当世風に室内装飾をする方法を学びましょう :Nào hãy học cách... -
当世風に言うと
[ とうせいふうにいうと ] n như chúng ta nói ngày nay -
当座借入金
Kinh tế [ とうざかりいれきん ] tiền vay không kỳ hạn [call money] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
当座預託現金残高
Mục lục 1 [ とうざよたくげんきんざんだか ] 1.1 n 1.1.1 số dư tiền mặt tại ngân hàng 2 Kinh tế 2.1 [ とうざよたくげんきんざんだか... -
当座預金
Mục lục 1 [ とうざよきん ] 1.1 n 1.1.1 Tài khoản hiện thời/tiền gửi có kỳ hạn 2 Kinh tế 2.1 [ とうざよきん ] 2.1.1 tiền... -
当座預金勘定
Kinh tế [ とうざよきんかんじょう ] tài khoản không kỳ hạn [currentaccount] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
当座預金残高
Kinh tế [ とうざよきんざんだか ] tiền mặt gửi ngân hàng [cash with bank] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
当座貸
[ とうざかし ] n cho vay không kỳ hạn -
当座貸し
Kinh tế [ とうざがし ] cho vay không kỳ hạn [demand loan] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
当座貸付金
Mục lục 1 [ とうざかしつけきん ] 1.1 n 1.1.1 cho vay không kỳ hạn 2 Kinh tế 2.1 [ とうざかしつけきん ] 2.1.1 cho vay không... -
当座貸越
Mục lục 1 [ とうざかしこし ] 1.1 n 1.1.1 chi trội ngân hàng 1.1.2 chi trội 2 Kinh tế 2.1 [ とうざかしこし ] 2.1.1 chi trội... -
当座貸越による金融
Mục lục 1 [ とうざかしこしによるきんゆう ] 1.1 n 1.1.1 cho vay chi trội (tài khoản vãng lai) 2 Kinh tế 2.1 [ とうざかしこしによるきんゆう... -
当座資産
[ とうざしさん ] n Vốn lưu động/vốn luân chuyển 正味当座資産 :vốn lưu động 純当座資産 :vốn luân chuyển... -
当座連絡勘定
Kinh tế [ とうざれんらくかんじょう ] tài khoản vãng lai [running account] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
当人
[ とうにん ] n người này/người đang được nhắc đến 政府側は当人が癌と診断されクリーブランドまで出向いて法廷で証言することができないためビデオテープでの供述を認めるよう申し立てている :Chính... -
当店
[ とうてん ] n Kho này/ cửa hàng này 当店では伝統的な日本食のほか味にうるさいお客様にも満足していただける特別料理もご用意しております :Cửa... -
当事
[ とうじ ] n vấn đề đang quan tâm この先10年、15年のあいだの当事業の動向はどうなるだろうか。 :Cái gì là xu... -
当事者
Mục lục 1 [ とうじしゃ ] 1.1 n 1.1.1 đương sự/người có liên quan 1.1.2 bên hữu quan 2 Kinh tế 2.1 [ とうじしゃ ] 2.1.1 Các...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.