- Từ điển Nhật - Việt
体付き
[ からだつき ]
n
vóc dáng/dáng vẻ/dáng vóc
- 彼葉体付きが父にそっくりだ: dáng vóc của anh ta là một bản copy của ông bố
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
体形
[ たいけい ] n nhục hình -
体得
[ たいとく ] n sự tinh thông/sự hiểu biết -
体得する
[ たいとく ] vs tinh thông/hiểu biết 茶道を体得: tinh thông trà đạo -
当初
[ とうしょ ] n-adv, n-t ngay từ đầu あの男は当初から怪しいとされていた: ngay từ đầu, người đàn ông này đã bị... -
当初価格
Mục lục 1 [ とうしょかかく ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 giá ban đầu 2 Kinh tế 2.1 [ とうしょかかく ] 2.1.1 giá ban đầu [initial price]... -
体制
Mục lục 1 [ たいせい ] 1.1 n 1.1.1 thể chế 1.1.2 tổ chức 1.1.3 cấu trúc 1.1.4 trật tự [ たいせい ] n thể chế tổ chức... -
体刑
[ たいけい ] n thể khí -
当分
[ とうぶん ] n-adv như hiện tại 臨時雇用は凍結状態になり、当分の間はいきづまったままのようだ :Việc thuê... -
体を洗う
[ からだをあらう ] n tắm -
体内
[ たいない ] n nội thể/bên trong cơ thể -
当国
[ とうこく ] n bản quốc -
体積
Mục lục 1 [ たいせき ] 1.1 n 1.1.1 thể tích 2 Kỹ thuật 2.1 [ たいせき ] 2.1.1 thể tích [Volume] [ たいせき ] n thể tích Kỹ... -
体積変化率
Kỹ thuật [ たいせきへんかりつ ] tỷ lệ thay đổi thể tích [Volume change rate] -
体積貨物(堪航)
Kinh tế [ たいせきかもつ(たんわたる) ] hàng dung tích (chuyên chở đường biển) [measurement cargo] Category : Ngoại thương... -
体積膨張
Kỹ thuật [ たいせきぼうちょう ] sự giãn nở thể tích [volume expansion] -
体積膨張係数
Kỹ thuật [ たいせきぼうちょうけいすう ] hệ số giãn nở thể tích [coefficient of volume expansion] -
当籤者
[ とうせんしゃ ] n người giành chiến thắng/người đoạt giải thưởng -
体系
Mục lục 1 [ たいけい ] 1.1 n 1.1.1 hệ thống/cấu tạo 2 Tin học 2.1 [ たいけい ] 2.1.1 hệ thống [system/architecture] [ たいけい... -
体罰
[ たいばつ ] n sự trừng phạt về thể xác -
当用
[ とうよう ] n sự sử dụng hàng ngày 当用購買 :mua ăn hàng ngày
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.