- Từ điển Nhật - Việt
体育体操総局
Xem thêm các từ khác
-
体育館
[ たいいくかん ] / THỂ DỤC QUÁN / (n) phòng tập thể dục -
体育部
[ たいいくぶ ] n bộ môn thể dục -
体重
[ たいじゅう ] n thể trọng/cân nặng -
体重が増える
[ たいじゅうがふえる ] n lên cân -
体重計
[ たいじゅうけい ] n cái cân -
体長
[ たいちょう ] n chiều dài của cơ thể -
体格
Mục lục 1 [ たいかく ] 1.1 n 1.1.1 thể cách 1.1.2 tạng người/thể chất 1.1.3 cử chỉ [ たいかく ] n thể cách tạng người/thể... -
体格指数
[ たいかくしすう ] n Chỉ số Khối lượng Cơ thể -
当歳駒
[ とうさいごま ] n Thú vật một tuổi/con ngựa non một tuổi -
体温
[ たいおん ] n nhiệt độ cơ thể/thân nhiệt -
体温を測る
[ たいおんをはかる ] exp đo thân nhiệt 体温計を使って病人の体温を測る。: Dùng cái cặp nhiệt để đo thân nhiệt người... -
体温計
[ たいおんけい ] n cái cặp nhiệt/nhiệt kế -
当期利益
Mục lục 1 [ とうきりえき ] 1.1 n 1.1.1 thu nhập ròng/lãi trong kỳ 2 Kinh tế 2.1 [ とうきりえき ] 2.1.1 thu nhập ròng [net income]... -
当期資本金
Kinh tế [ とうきしほんきん ] vốn danh nghĩa/vốn đăng ký [registered capital] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
当期業績
Kinh tế [ とうきぎょうせき ] nghiệp vụ thường xuyên (cán cân thanh toán) [current operations] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
当期未処分利益金
Kinh tế [ とうきみしょぶんりえききん ] thu nhập chưa phân phối [unappropriated retained earnings] Category : Tài chính [財政] -
当惑
[ とうわく ] n sự bối rối/việc bị làm phiền/sự khó chịu あの人の失礼な態度には皆が当惑になった: thái độ vô... -
当惑する
Mục lục 1 [ とうわく ] 1.1 vs 1.1.1 bối rối/bị làm phiền/khó chịu 2 [ とうわくする ] 2.1 vs 2.1.1 sượng sùng 2.1.2 ngượng... -
当日
[ とうじつ ] n-adv, n-t ngày hôm đó/ngày được nhắc tới 当日ご都合が悪くご出席いただけない場合は下記までご連絡いただけましたら説明会終了後に資料を送付致します。 :Nếu... -
当日価格
Mục lục 1 [ とうじつかかく ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 bản giá thị trường 2 Kinh tế 2.1 [ とうじつかかく ] 2.1.1 bảng giá thị...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.