- Từ điển Nhật - Việt
作業台
Xem thêm các từ khác
-
作業場所節
Tin học [ さぎょうばしょせつ ] vùng lưu dữ liệu làm việc [working-storage section] -
作業予定
Mục lục 1 [ さぎょうよてい ] 1.1 n 1.1.1 công viêc sản xuất 1.1.2 công việc dự định làm [ さぎょうよてい ] n công viêc... -
作業ディレクトリ
Tin học [ さぎょうディレクトリ ] thư mục làm việc [working directory] -
作業グループ
Kỹ thuật [ さぎょうグループ ] nhóm làm việc [working group] -
作業を中止する
[ さぎょうをちゅうしする ] n dừng tay -
作業研究
Kỹ thuật [ さぎょうけんきゅう ] nghiên cứu thao tác [work study] -
作業節
[ さぎょうふし ] n quần yếm -
作業領域
Tin học [ さぎょうりょういき ] vùng làm việc/không gian làm việc [work(ing) space/work(ing) area] -
作業負荷
Tin học [ さぎょうふか ] tải làm việc [workload] -
作業者
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ さぎょうしゃ ] 1.2 / TÁC NGHIỆP GIẢ / 1.2.1 người thao tác [worker] Kỹ thuật [ さぎょうしゃ ]... -
作業標準
Kỹ thuật [ さぎょうひょうじゅん ] tiêu chuẩn công việc [process specification, code of practice] -
作業準備
[ さぎょうじゅんび ] n chuẩn bị cho công việc làm -
作業服
Mục lục 1 [ さぎょうふく ] 1.1 n 1.1.1 quần áo làm việc 2 Kỹ thuật 2.1 [ さぎょうふく ] 2.1.1 quần áo bảo hộ [working... -
作業指示
Kỹ thuật [ さぎょうしじ ] hướng dẫn thao tác [workmanship instruction] -
作業日
Mục lục 1 [ さぎょうび ] 1.1 n 1.1.1 ngày làm việc 2 Kinh tế 2.1 [ さぎょうび ] 2.1.1 ngày làm việc [working day] [ さぎょうび... -
作業日報
[ さくぎょうにっぽう ] n bảng ghi công vịêc hàng ngày -
作業所
[ さくぎょうしょ ] n chỗ làm -
作歌
[ さっか ] n sự sáng tác -
作況指数
[ さっきょうしすう ] n chỉ số gieo trồng -
作成
[ さくせい ] thiết lập ,tạo thành , viết USB課題に対する追加機能部分のコーディングを作成しました。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.