- Từ điển Nhật - Việt
供給信用状
Xem thêm các từ khác
-
供給者
Kinh tế [ きょうきゅうしゃ ] người cung cấp [supplier] -
供給源
Kinh tế [ きょうきゅうげん ] nguồn cung cấp [source of supply!] -
供物
[ くもつ ] n lễ vật 神への供物: lễ vật tế thần -
供物の酒
Mục lục 1 [ くもつのさけ ] 1.1 n 1.1.1 tế tửu 2 [ そなもののさけ ] 2.1 n 2.1.1 tế tửu [ くもつのさけ ] n tế tửu [ そなもののさけ... -
供託人
Kinh tế [ きょうたくにん ] người gửi giữ [depositor] -
供述
[ きょうじゅつ ] n khẩu cung/bản khai có tuyên thệ/sự cung khai 供述書: bản cung khai -
往年
Mục lục 1 [ おうねん ] 1.1 vs 1.1.1 năm xưa 1.2 n, adj-no 1.2.1 ngày xưa/những năm đã qua [ おうねん ] vs năm xưa n, adj-no ngày... -
往事の流刑
[ おうじのりゅうけい ] n, pol điển cố -
往復
Mục lục 1 [ おうふく ] 1.1 n, col 1.1.1 sự khứ hồi/việc cả đi cả về 2 Kỹ thuật 2.1 [ おうふく ] 2.1.1 chu kì [cycle] [... -
往復する
[ おうふく ] vs đi khứ hồi/cả đi cả về 今は東京から博多まで1日で往復できる。: Ngày nay, chỉ mất một ngày đi... -
往復伝搬時間
Tin học [ おうふくでんぱんじかん ] thời gian truyền vòng quanh [round-trip propagation time] -
往復切符
Mục lục 1 [ おうふくきっぷ ] 1.1 n 1.1.1 vé khứ hồi 2 Kinh tế 2.1 [ おうふくきっぷ ] 2.1.1 vé khứ hồi [return ticket] [ おうふくきっぷ... -
往生
[ おうじょう ] n sự ra đi (chết) おじいさんは大往生だ。: Ông tôi đã ra đi thanh thản. Ghi chú: dùng theo nghĩa bóng -
往生する
[ おうじょう ] vs chết/ra đi/lên đường theo Tổ tiên 死ぬときは極楽往生したいものだ。: Khi chết tôi muốn mình đến... -
往診
[ おうしん ] n việc bác sĩ đến khám tận nhà/bác sĩ đến khám tại gia/khám tại nhà/đi khám ngoài 先生、往診するのはだんだん難しくなってきたと思いますか?:... -
往路運賃
Kinh tế [ おうろうんちん ] cước chở ra [outward freight] -
往航
Kinh tế [ おうこう ] chuyến đi [outward voyage] -
往航貨物
Kinh tế [ おうこうかもつ ] hàng chở ra [outward cargo] -
往来
[ おうらい ] n sự đi lại/sự giao thông ここは夜は車の往来が少ない。: Ở đây buổi tối xe đi lại ít. この通りは人の往来が激しい。:... -
俊
[ しゅん ] n sự giỏi giang/sự ưu tú
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.