- Từ điển Nhật - Việt
価格の変動
Xem thêm các từ khác
-
価格の下落
Kinh tế [ かかくのげらく ] sụt giá [baisse in price] -
価格の仕組
Kinh tế [ かかくのしくみ ] cơ cấu giá cả [price structure] -
価格の傾向
Kinh tế [ かかくのけいこう ] xu hướng giá cả [price tendency] -
価格の内訳費用
Kinh tế [ かかくのうちわけひよう ] Chi phí cấu thành giá -
価格の申告
Kinh tế [ かかくのしんこく ] khai báo giá trị [declaration of value] -
価格の限度
Kinh tế [ かかくのげんど ] giới hạn giá [price limit] -
価格の構造
Kinh tế [ かかくのこうぞう ] cơ cấu giá cả [price structure] -
価格の決定
[ かかくのけってい ] n định giá -
価格が大幅に変化する
Kinh tế [ かかくがおおはばにへんかする ] Giá biến động lớn [Price extraordinarily fluctuate] -
価格危険
Kinh tế [ かかくきけん ] rủi ro giá cả [risk in prices] -
価格変動
Mục lục 1 [ かかくへんどう ] 1.1 n 1.1.1 biến động giá cả 1.1.2 biên độ giá 2 Kinh tế 2.1 [ かかくへんどう ] 2.1.1 biên... -
価格変動リスク
Kinh tế [ かかくへんどうリスク ] rủi ro biến động giá [Price fluctuation risk] Category : リスク・リターン Explanation : 倒産までにはいたらずとも、株価が値下がりするリスクのこと。///株価は企業業績や市場動向をはじめとする複数の要因が複雑にからみあって値動きする。この動きによって投資した金額の一部を失う可能性を指す。... -
価格変動約款
Kinh tế [ かかくへんどうやっかん ] điều khoản giá di động [escalation clause] -
価格帯
Tin học [ かかくたい ] khoảng giá [price range] -
価格カルテル
Kinh tế [ かかくかるてる ] cacten giá [Price cartel] -
価格をかけあう
Mục lục 1 [ かかくをかけあう ] 1.1 n 1.1.1 trả giá 1.1.2 trả [ かかくをかけあう ] n trả giá trả -
価格をかけ合う
[ かかくをかけあう ] n dứt giá -
価格を上げる
[ かかくをあげる ] n tăng giá -
価格を下げる
Mục lục 1 [ かかくをさげる ] 1.1 n 1.1.1 xuống giá 1.1.2 sụt giá [ かかくをさげる ] n xuống giá sụt giá -
価格を店頭または取引場で公示する
Kinh tế [ かかくをてんとうまたはとりひきばでこうじする ] Công bố giá tại cửa hàng hoặc nơi giao dịch [Display prices...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.