- Từ điển Nhật - Việt
便宜上
[ べんぎじょう ]
adv
về phương diện tiện nghi/về vấn đề tiện nghi
- 便宜上, 便宜のため:Vì sự tiện nghi và trên phương diện tiện nghi.
- 便宜上の連立 :Liên minh trên cơ sở tiện lợi.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
便宜地籍国旗
Kinh tế [ べんぎちせきこっき ] cờ phương tiện (hàng hải ) [plag of convenience] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
便宜裁量
Kinh tế [ べんぎさいりょう ] sự phán xử tự do [free discretion] Explanation : 裁量行為の際、一定の範囲内で行政庁の自由な判断が許されること。... -
便乗
Mục lục 1 [ びんじょう ] 1.1 n 1.1.1 việc gặp đâu lợi dụng đấy 1.1.2 việc bạ đâu ngồi đấy [ びんじょう ] n việc... -
便乗する
Mục lục 1 [ びんじょう ] 1.1 vs 1.1.1 gặp đâu lợi dụng đấy 1.1.2 bạ đâu ngồi đấy [ びんじょう ] vs gặp đâu lợi... -
便乗主義者
[ びんじょうしゅぎしゃ ] n Người cơ hội chủ nghĩa -
便利
[ べんり ] adj-na thuận tiện/tiện lợi インターネット上で買い物をするという便利さを享受する :Tiếp nhận sự... -
便利な
[ べんりな ] adj-na tiện lợi -
便り
[ たより ] n thư/âm tín/tin tức 花の便り: điện hoa 新しい便り: tin vui 国元から便りがある: có tin tức từ quê nhà -
便秘
Mục lục 1 [ べんぴ ] 1.1 n 1.1.1 sự táo bón/chứng táo bón 1.1.2 bón 1.1.3 bí đại diện [ べんぴ ] n sự táo bón/chứng táo... -
便箋
Mục lục 1 [ びんせん ] 1.1 n 1.1.1 giấy viết thư 1.1.2 đồ văn phòng phẩm [ びんせん ] n giấy viết thư 便箋に優雅な筆跡で書く :Viết... -
便所
Mục lục 1 [ べんじょ ] 1.1 adv 1.1.1 hố xí 1.1.2 hố tiêu 1.2 n 1.2.1 nhà vệ sinh/toa lét 1.3 n 1.3.1 nhà xí 1.4 n 1.4.1 xí [ べんじょ... -
後
Mục lục 1 [ あと ] 1.1 n 1.1.1 người kế vị/người nối nghiệp 1.2 adj-no 1.2.1 sau/đằng sau/phía sau/nữa 1.3 n-adv 1.3.1 sau/muộn... -
後で
Mục lục 1 [ あとで ] 1.1 n 1.1.1 lát nữa 1.1.2 lát 1.1.3 chốc nữa [ あとで ] n lát nữa lát chốc nữa -
後で通報する
[ あとでつうほうする ] n báo sau -
後で送る
[ あとでおくる ] n gửi sau -
後に
[ あとに ] n đàng sau -
後に行く
[ あとにいく ] n đi sau -
後の世
[ のちのよ ] n hậu thế/con cháu đời sau -
後の祭り
[ あとのまつり ] n quá muộn rồi 馬を盗まれてから馬小屋の戸を締めても遅過ぎる。/後の祭り: mất bò mới lo làm... -
後側
[ うしろがわ ] n phía sau
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.