- Từ điển Nhật - Việt
保育所
Mục lục |
[ ほいくしょ ]
n
phòng dành riêng cho trẻ
- 子どもを保育所に送り届ける :gửi con vào phòng dành riêng cho trẻ
- 保育所に入る :đi nhà trẻ
nhà trẻ
- 手ごろな料金で利用できる保育所が足りないこと :Thiếu những nhà trẻ với mức phí vừa phải.
- 保育所などを利用して子育てをする :Giáo dục cho trẻ nhỏ tại các nhà trẻ.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
保釈
Mục lục 1 [ ほしゃく ] 1.1 n 1.1.1 tại ngoại hầu tra 1.1.2 bảo lãnh 2 Kinh tế 2.1 [ ほしゃく ] 2.1.1 bảo lãnh [bail] [ ほしゃく... -
保釈保証人
Kinh tế [ ほしゃくほしょうにん ] người bảo lãnh [bailsman] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
保釈証書
Mục lục 1 [ ほしゃくしょうしょ ] 1.1 n 1.1.1 giấy bảo lãnh 2 Kinh tế 2.1 [ ほしゃくしょうしょ ] 2.1.1 giấy bảo lãnh [bail... -
保険
Mục lục 1 [ ほけん ] 1.1 n 1.1.1 sự bảo hiểm 2 Kinh tế 2.1 [ ほけん ] 2.1.1 bảo hiểm [assurance/insurance] [ ほけん ] n sự bảo... -
保険契約
Mục lục 1 [ ほけんけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng bảo hiểm 2 Kinh tế 2.1 [ ほけんけいやく ] 2.1.1 hợp đồng bảo hiểm... -
保険契約再作成
Kinh tế [ ほけんけいやくさいさくせい ] tái lập hợp đồng bảo hiểm [renewal of an insurance] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
保険契約者
Kinh tế [ ほけんけいやくしゃ ] người có nghĩa vụ đóng bảo hiểm Category : Bảo hiểm [保険] Explanation : 保険契約の一方の当事者で保険料支払い義務を負う者。 -
保険事故
Kinh tế [ ほけんじこ ] các sự cố được cụ thể hóa về nghĩa vụ chi trả của người bảo hiểm Category : Bảo hiểm [保険]... -
保険代利点
[ ほけんだいりてん ] n đại lý bảo hiểm -
保険代理店
Kinh tế [ ほけんだいりてん ] đại lý bảo hiểm [insurance agent] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
保険代理業者
Mục lục 1 [ ほけんだいりぎょうしゃ ] 1.1 n 1.1.1 môi giới bảo hiểm 2 Kinh tế 2.1 [ ほけんだいりぎょうしゃ ] 2.1.1 môi... -
保険延長
Mục lục 1 [ ほけんえんちょう ] 1.1 n 1.1.1 gia hạn bảo hiểm 2 Kinh tế 2.1 [ ほけんえんちょう ] 2.1.1 gia hạn bảo hiểm... -
保険会社
Mục lục 1 [ ほけんがいしゃ ] 1.1 n 1.1.1 hãng bảo hiểm 1.1.2 công ty bảo hiểm 2 Kinh tế 2.1 [ ほけんがいしゃ ] 2.1.1 công... -
保険価値
Mục lục 1 [ ほけんかち ] 1.1 n 1.1.1 giá trị bảo hiểm 2 Kinh tế 2.1 [ ほけんかち ] 2.1.1 giá trị bảo hiểm [insured value/insurance... -
保険価格
Mục lục 1 [ ほけんかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá trị bảo hiểm 2 Kinh tế 2.1 [ ほけんかかく ] 2.1.1 giá trị bảo hiểm [insured... -
保険ブローカー
Kinh tế [ ほけんぶろーかー ] môi giới bảo hiểm [insurance broker] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
保険利益
Mục lục 1 [ ほけんりえき ] 1.1 n 1.1.1 lợi ích bảo hiểm 2 Kinh tế 2.1 [ ほけんりえき ] 2.1.1 lợi ích bảo hiểm [insurable... -
保険をかける
[ ほけんをかける ] n bảo hiểm -
保険を給与に算入する
[ ほけんをきゅうよにさんにゅうする ] n Tính gộp bảo hiểm vào tiền lương -
保険表価格
[ ほけんひょうかかく ] n giá trị bảo hiểm thỏa thuận
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.