- Từ điển Nhật - Việt
保証人
Mục lục |
[ ほしょうにん ]
vs
bảo nhân
n
người bảo lãnh
- 彼には和平合意の保証人として行動する用意がある。 :Anh ta được trang bị hành động như một người bảo lãnh cho những thỏa thuận hòa bình.
- (人)の保証人になることを買って出る :Đề nghị là người bảo lãnh cho ai đó.
n
người đảm bảo
Kinh tế
[ ほしょうにん ]
người bảo đảm [guarantor/warrantor]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
保証人になる
[ ほしょうにんになる ] n bàu chủ -
保証信用
Kinh tế [ ほしょうしんよう ] tín dụng bảo đảm [guaranteed credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
保証信用状
Kinh tế [ ほしょうしんようじょう ] tín dụng bảo đảm [guaranteed credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
保証状
Kinh tế [ ほしょうじょう ] thư bảo đảm [letter of indemnity] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
保証試験
Kỹ thuật [ ほしょうしけん ] thử nghiệm đảm bảo [assurance test] -
保証責任会社
Kinh tế [ ほしょうせきにんがいしゃ ] công ty hữu hạn theo bảo đảm [company limited by guarantee] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
保証金
Mục lục 1 [ ほしょうきん ] 1.1 vs 1.1.1 tiền bảo hiểm 1.1.2 tiền bảo đảm 1.1.3 tiền bảo chứng 2 Kinh tế 2.1 [ ほしょうきん... -
保証格納域
Tin học [ ほしょうかくのういき ] vùng lưu trữ an toàn [secure storage] -
保証期間
Kinh tế [ ほしょうきかん ] thời hạn bảo đảm [period of guarantee] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
保証手形
Kinh tế [ ほしょうてがた ] hối phiếu bảo đảm [guaranteed bill (of exchange)] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
保証書
Mục lục 1 [ ほしょうしょ ] 1.1 vs 1.1.1 tờ bảo đảm 1.1.2 giấy bảo lãnh 1.1.3 giấy bảo đảm 2 Kinh tế 2.1 [ ほしょうしょ... -
保護
Mục lục 1 [ ほご ] 1.1 n 1.1.1 sự bảo hộ 2 Tin học 2.1 [ ほご ] 2.1.1 bảo vệ [safeguard (vs)/protection/lock out/lock-out] [ ほご... -
保護する
Mục lục 1 [ ほごする ] 1.1 n 1.1.1 hộ 1.1.2 gìn giữ 1.1.3 độ trì 1.1.4 bảo hộ [ ほごする ] n hộ gìn giữ độ trì bảo... -
保護委員会
[ ほごいいんかい ] n ủy ban bảo vệ ジャーナリスト保護委員会: ủy ban bảo vệ nhà báo フランス語保護委員会: ủy... -
保護キー
Tin học [ ほごキー ] khóa bảo vệ [protection key] -
保護眼鏡
Kỹ thuật [ ほごがんきょう ] kính bảo vệ/kính bảo hộ lao động [(safety) goggles] -
保護用スリーブ
Tin học [ ほごようスリーブ ] bao bảo vệ/vỏ bảo vệ [protective sleeve] -
保護領域
Tin học [ ほごりょういき ] vùng được bảo vệ/khu vực được bảo vệ [protected area] -
保護装置
Tin học [ ほごそうち ] bộ bảo vệ [safeguard] -
保護関税
Kinh tế [ ほごかんぜい ] thuế bảo hộ [protective duty] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.