- Từ điển Nhật - Việt
修飾されたデータ名
Xem thêm các từ khác
-
修飾する
Mục lục 1 [ しゅうしょく ] 1.1 vs 1.1.1 bổ nghĩa/trang hoàng/trang trí/tu sức 2 [ しゅうしょくする ] 2.1 vs 2.1.1 bổ nghĩa... -
修飾キー
Tin học [ しゅうしょくキー ] khóa thuộc tính [attribute key] -
修飾語
Tin học [ しゅうしょくご ] người đủ điều kiện [qualifier] -
修養
[ しゅうよう ] vs tu dưỡng -
修業
Mục lục 1 [ しゅうぎょう ] 1.1 n 1.1.1 sự tu nghiệp/tu nghiệp 2 [ しゅぎょう ] 2.1 n 2.1.1 sự tu nghiệp [ しゅうぎょう ]... -
修業する
Mục lục 1 [ しゅうぎょう ] 1.1 vs 1.1.1 tu nghiệp/theo đuổi việc học/học/đào tạo/rèn luyện 2 [ しゅぎょう ] 2.1 vs 2.1.1... -
修正
Mục lục 1 [ しゅうせい ] 1.1 n 1.1.1 sự tu sửa/sự đính chính/đính chính 2 Tin học 2.1 [ しゅうせい ] 2.1.1 sửa đổi/chỉnh... -
修正する
Mục lục 1 [ しゅうせい ] 1.1 vs 1.1.1 chỉnh sửa/sửa đổi/bổ sung 2 [ しゅうせいする ] 2.1 vs 2.1.1 xét lại 2.1.2 vun vén... -
修正ペン
[ しゅうせいぺん ] n bút xoá/bút tẩy -
修正モード
Tin học [ しゅうせいモード ] chế độ biến đổi [modification mode] -
修正研磨法
Kỹ thuật [ しゅうせいけんまほう ] phương pháp mài sửa [retouching] -
修正版
Tin học [ しゅうせいばん ] phiên bản đã chỉnh sửa [revised version] -
修正通知
Kinh tế [ しゅうせいつうち ] giấy báo sửa đổi [amendment advice] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
修正通知書
[ しゅうせいつうちしょ ] n giấy báo sửa đổi -
修正案
[ しゅうせいあん ] n bản sửa đổi -
修正時間
Tin học [ しゅうせいじかん ] thời gian thay đổi (của tệp) [modification time (of a file, e.g.)] -
俯せ
[ うつぶせ ] n sự nằm sấp/sự nằm úp mặt xuống うつぶせで死んでいるのが見つかる: Tìm thấy xác chết nằm úp mặt... -
俳
[ はい ] n diễn viên nam/nam diễn viên -
俳句
[ はいく ] n bài cú/thơ Haiku 俳句を短冊に書きつける :viết thơ Haiku trên giấy hẹp dài 俳句をたしなむ :học... -
俳人
[ はいじん ] n nhà thơ 当代無二の俳人 :Nhà thơ Haiku vĩ đại nhất thời kỳ đương đại (社)俳人協会 :Hiệp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.