- Từ điển Nhật - Việt
倉入れ
Xem thêm các từ khác
-
倉荷
[ くらに ] n hàng hóa trong kho 倉庫に入れてある貨物: hàng hóa trong kho -
倉荷証券
Mục lục 1 [ くらにしょうけん ] 1.1 n 1.1.1 biên lai kho 2 Kinh tế 2.1 [ くらにしょうけん ] 2.1.1 biên lai kho [warehouse receipt]... -
倉敷
[ くらしき ] n sự lưu kho/lưu kho 倉敷料: phí lưu kho -
倉敷料
[ くらしきりょう ] n phí lưu kho 倉庫に物品を預けた場合に支払う倉敷料: trong trường hợp phải gửi hàng vào kho chúng... -
個
Mục lục 1 [ こ ] 1.1 suf 1.1.1 cá nhân 1.2 n 1.2.1 cái/chiếc [ こ ] suf cá nhân 個々の出来事に対する個人の反応: Phản ứng... -
個室
[ こしつ ] n tư gia -
個人
Mục lục 1 [ こじん ] 1.1 n 1.1.1 cá nhân/cá thể 1.2 adj-no 1.2.1 cá nhân/mang tính cá nhân/riêng tư/riêng 1.3 adj-no 1.3.1 kho tư... -
個人の
[ こじんの ] adj-no cá thể -
個人名
Tin học [ こじんめい ] tên cá nhân [personal name] -
個人店主
Mục lục 1 [ こじんてんしゅ ] 1.1 n 1.1.1 chủ sở hữu duy nhất 2 Kinh tế 2.1 [ こじんてんしゅ ] 2.1.1 chủ sở hữu duy nhất... -
個人事業主
Kinh tế [ こじんじぎょうぬし ] chủ doanh nghiệp tư nhân Category : Luật -
個人会社
Mục lục 1 [ こじんがいしゃ ] 1.1 adj-no 1.1.1 công ty tư nhân 1.1.2 công ty hữu hạn 2 Kinh tế 2.1 [ こじんがいしゃ ] 2.1.1... -
個人企業
Kinh tế [ こじんきぎょう ] pháp nhân một người [sole corporation] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
個人心情
Mục lục 1 [ こじんしんじょう ] 1.1 n 1.1.1 nỗi riêng 1.1.2 nỗi niềm 1.1.3 nỗi lòng [ こじんしんじょう ] n nỗi riêng nỗi... -
個人コミュニケーションサービス
Tin học [ こじんコミュニケーションサービス ] dịch vụ truyền thông cá nhân-PCS [personal communication service (PCS)] Explanation... -
個人倉庫
Kinh tế [ こじんそうこ ] kho tư nhân [privatedly owned warehouse] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
個人経営
[ こじんけいえい ] n kinh doanh cá thể -
個人用オーガナイザ
Tin học [ こじんようオーガナイザ ] tổ chức cá thể [personal organizer] -
個人銀行
Mục lục 1 [ こじんぎんこう ] 1.1 n 1.1.1 ngân hàng tư nhân 2 Kinh tế 2.1 [ こじんぎんこう ] 2.1.1 ngân hàng tư nhân [private... -
個人運送業者
Kinh tế [ こじんうんそうぎょうしゃ ] người chyên chở riêng [private carrier] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.