- Từ điển Nhật - Việt
倒置する
Xem thêm các từ khác
-
倒置法
[ とうちほう ] n phương pháp đảo ngữ -
倒産
Mục lục 1 [ とうさん ] 1.1 n 1.1.1 sự phá sản/sự không trả được nợ 2 Kinh tế 2.1 [ とうさん ] 2.1.1 sự phá sản/sự... -
倒産する
[ とうさん ] vs phá sản/không trả được nợ 昨年はこの町だけで 20 余りの企業が倒産した. :Năm ngoái, chỉ riêng... -
倒語
[ とうご ] n đảo ngữ -
倒錯
[ とうさく ] n sự lệch lạc/sự đồi trụy về tình dục 性的倒錯恐怖症 :chứng khủng hoảng về tình dục -
倒閣
[ とうかく ] n sự đảo chính/sự lật đổ chính quyền 倒閣計画: kế hoạch đảo chính -
倒閣する
[ とうかく ] vs đảo chính/lật đổ chính quyền -
倒死
[ とうし ] n cái chết đầu đường xó chợ -
倒木
[ とうぼく ] n cây đổ 浜辺は倒木やそのほかの残がいで散乱していた :Trên bờ biển trải đầy những cây đổ... -
倉
[ くら ] n nhà kho/kho 穀物倉: nhà kho ngũ cốc 爆弾倉: kho chứa bom 倉に入れる: cho vào nhà kho -
倉庫
Mục lục 1 [ そうこ ] 1.1 n 1.1.1 vựa 1.1.2 thương khố 1.1.3 thương 1.1.4 kho/nhà kho 1.1.5 kho tư nhân 1.1.6 kho hàng 2 Kinh tế 2.1... -
倉庫に入れること
Mục lục 1 [ そうこにいれること ] 1.1 n 1.1.1 lưu kho 2 Kinh tế 2.1 [ そうこにいれること ] 2.1.1 nhập kho/lưu kho [warehousing]... -
倉庫委託品担保貸
[ そうこいたくひんたんぽかし ] n cho vay cầm hàng lưu kho -
倉庫委託品担保貸し
Kinh tế [ そうこいたくひんたんぽがし ] cho vay cầm hàng lưu kho [warehouse loan] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
倉庫寄託契約
Mục lục 1 [ そうこきたくけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng gửi giữ 2 Kinh tế 2.1 [ そうこきたくけいやく ] 2.1.1 hợp đồng... -
倉庫寄託品
Mục lục 1 [ そうこきたくひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng lưu kho 2 Kinh tế 2.1 [ そうこきたくひん ] 2.1.1 hàng lưu kho [storage goods]... -
倉庫会社
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ そうこがいしゃ ] 1.1.1 công ty kho [ware house company] 1.2 [ そうこがいしゃ ] 1.2.1 công ty kho cảng [dock... -
倉庫保管契約
Mục lục 1 [ そうこほかんけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng lưu kho 2 Kinh tế 2.1 [ そうこほかんけいやく ] 2.1.1 hợp đồng... -
倉庫保管料
Mục lục 1 [ そうこほかんりょう ] 1.1 n 1.1.1 phí lưu kho 2 Kinh tế 2.1 [ そうこほかんりょう ] 2.1.1 phí lưu kho [storage charges]... -
倉庫係り貨物受取証
[ そうこかかりかもつうけとりしょう ] n giấy chứng nhận lưu kho
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.