- Từ điển Nhật - Việt
停泊地
Xem thêm các từ khác
-
停泊料
Mục lục 1 [ ていはくりょう ] 1.1 n 1.1.1 phí đậu tàu 2 Kinh tế 2.1 [ ていはくりょう ] 2.1.1 phí đậu tàu [berth charges] [... -
停泊日計算書
Mục lục 1 [ ていはくびけいさんしょ ] 1.1 n 1.1.1 bản kê thời gian bốc dỡ 2 Kinh tế 2.1 [ ていはくびけいさんしょ ]... -
停滞
Mục lục 1 [ ていたい ] 1.1 n 1.1.1 sự đình trệ 2 Kinh tế 2.1 [ ていたい ] 2.1.1 sự trì trệ [stagnation] [ ていたい ] n sự... -
停滞する
Mục lục 1 [ ていたいする ] 1.1 n 1.1.1 ứ đọng 1.1.2 ứ 1.1.3 trệ 1.1.4 ngừng trệ 1.1.5 nấn ná 1.1.6 nán 1.1.7 đình trệ [... -
停戦
Mục lục 1 [ ていせん ] 1.1 n 1.1.1 Sự đình chiến/sự ngừng bắn 1.1.2 đình chiến [ ていせん ] n Sự đình chiến/sự ngừng... -
停戦する
[ ていせんする ] n ngừng bắn -
偃
[ えん ] n Đập nước/đập ngăn sông -
え
Mục lục 1 [ 会 ] 1.1 n 1.1.1 sự hiểu 2 [ 会する ] 2.1 vs 2.1.1 hiểu/sự lĩnh hội 3 [ 絵 ] 3.1 / HỘI / 3.2 n 3.2.1 bức tranh/tranh... -
えず
Mục lục 1 [ 絵図 ] 1.1 / HỘI ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 Sự minh họa [ 絵図 ] / HỘI ĐỒ / n Sự minh họa 絵図表 : biểu đồ minh... -
えぞ
Mục lục 1 [ 蝦夷 ] 1.1 / HÀ DI / 1.2 n 1.2.1 Ainu [ 蝦夷 ] / HÀ DI / n Ainu Ghi chú: Dân tộc Ainu sống ở Hokkaidou -
えき
Mục lục 1 [ 液 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 dịch thể/dung dịch/dịch 2 [ 益 ] 2.1 / ÍCH / 2.2 n, n-suf 2.2.1 lợi ích/tác dụng 3 [ 益する... -
えきおん
Kỹ thuật [ 液温 ] nhiệt độ dung dịch [liquid temperature] -
えきたい
Mục lục 1 [ 液体 ] 1.1 n 1.1.1 thể lỏng 1.1.2 dịch thể 1.1.3 chất lỏng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 液体 ] 2.1.1 thể lỏng [liquid] [ 液体... -
えきたいねんりょう
Kỹ thuật [ 液体燃料 ] nhiên liệu dung dịch [liquid fuel] -
えきたいかもつ
Kinh tế [ 液体貨物 ] hàng lỏng [liquid cargo] -
えききんふさんにゅうせいど
Kinh tế [ 益金不算入制度 ] chế độ không tính gộp lãi [Non-accrual system] Category : 制度・法律 Explanation : 企業会計上の利益と課税標準となる法人税所得との相違を是正するため、一定の項目に関し、企業会計上の収益であっても、所得の計算のもととなる益金には含めないという措置をとること。 -
えきそうせん
Kỹ thuật [ 液相線 ] đường pha lỏng [liquidus] Explanation : Trên biểu đồ trạng thái của hợp kim. -
えきだん
Mục lục 1 [ 易断 ] 1.1 / DỊ ĐOẠN / 1.2 n 1.2.1 Thuật bói toán/lời bói toán [ 易断 ] / DỊ ĐOẠN / n Thuật bói toán/lời bói... -
えきちょう
[ 駅長 ] n trưởng ga 女性の駅長 : nữ trưởng ga 駅長室: phòng trưởng ga 鉄道駅長 : trưởng ga đường sắt -
えきちゅう
[ 益虫 ] n côn trùng có ích/thiên địch 益虫は有用物質を生産し、間接的に人間生活に利益を与える:Côn trùng có ích...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.