Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

儒学

[ じゅがく ]

n

nho học
儒学者 :Nhà nho

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 儒学者

    Mục lục 1 [ じゅがくしゃ ] 1.1 n 1.1.1 người theo Nho học 1.1.2 đồ Nho [ じゅがくしゃ ] n người theo Nho học đồ Nho
  • 儒家

    Mục lục 1 [ じゅか ] 1.1 n 1.1.1 nhà nho 1.1.2 người theo đạo Khổng [ じゅか ] n nhà nho người theo đạo Khổng
  • 儒教

    Mục lục 1 [ じゅきょう ] 1.1 n 1.1.1 đạo khổng/khổng giáo/nho giáo 1.1.2 cung cầu [ じゅきょう ] n đạo khổng/khổng giáo/nho...
  • 儒教学制

    [ じゅきょうがくせい ] n nho sinh
  • 儒教学者

    Mục lục 1 [ じゅきょうがくしゃ ] 1.1 n 1.1.1 nho giáo 1.1.2 nho gia [ じゅきょうがくしゃ ] n nho giáo nho gia
  • 儒教学者の伝統

    [ じゅきょうがくしゃのでんとう ] n nho phong
  • 儒教学者の行為

    [ じゅきょうがくしゃのこうい ] n nho hạnh
  • 儒教学者の行為一門

    [ じゅきょうがくしゃのこういいちもん ] n nho môn
  • Mục lục 1 [ おく ] 1.1 num 1.1.1 ức 1.1.2 100 triệu [ おく ] num ức 100 triệu 日本の人口は1億を超えている。: Dân số...
  • 億万長者

    [ おくまんちょうじゃ ] n người có nhiều tiền/tỷ phú 成金の億万長者: tỷ phú mới phất ちなみに、彼は億万長者だ :...
  • 億兆

    Mục lục 1 [ おくちょう ] 1.1 n 1.1.1 ức triệu/sự vô số/tỷ 1.1.2 mọi người/nhân dân [ おくちょう ] n ức triệu/sự vô...
  • 儀式

    Mục lục 1 [ ぎしき ] 1.1 n 1.1.1 nghi thức/nghi lễ 2 Kinh tế 2.1 [ ぎしき ] 2.1.1 nghi thức [protocol] [ ぎしき ] n nghi thức/nghi...
  • 儀典長

    [ ぎてんちょう ] n trưởng đoàn lễ tân
  • 儀兄弟

    Mục lục 1 [ ぎきょうだい ] 1.1 n 1.1.1 anh em rể 1.1.2 anh em đồng hao [ ぎきょうだい ] n anh em rể anh em đồng hao
  • 儀礼

    [ ぎれい ] n lễ tiết/lễ nghi/nghi thức/phép lịch sự 職場での儀礼: phép lịch sự nơi làm việc (人)に儀礼教育をする :...
  • 儀礼的

    [ ぎれいてき ] n khách sáo
  • [ さつ ] n tập Ghi chú: số đếm các tập sách hay vở
  • 冊子

    [ さっし ] n quyển sách nhỏ
  • [ さい ] pref tái/lại một lần nữa 再軍備: tái vũ trang, tái quân bị 再調査: tái điều tra トラベラーズチェックを再発行する。:...
  • 再び

    [ ふたたび ] adv lại/lại một lần nữa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top