- Từ điển Nhật - Việt
兀鷹
Xem thêm các từ khác
-
削りくず
Kỹ thuật [ けずりくず ] vỏ bào [shavings] -
削り人
n Thợ cưa -
削り節
[ けずりぶし ] n cá ngừ thịt -
削り行程
Kỹ thuật [ けずりこうてい ] hành trình cắt [cutting stroke] -
削り角
Kỹ thuật [ けずりかど ] góc cắt [cutting angle] -
削る
Mục lục 1 [ けずる ] 1.1 n 1.1.1 gọt giũa 1.1.2 chuốt 1.2 v5r 1.2.1 gọt/bào/cắt [ けずる ] n gọt giũa chuốt v5r gọt/bào/cắt... -
削除
Mục lục 1 [ さくじょ ] 1.1 n 1.1.1 sự gạch bỏ/sự xóa bỏ 2 Tin học 2.1 [ さくじょ ] 2.1.1 sự xóa đi/sự bỏ đi [deletion... -
削除したファイルの復活
Tin học [ さくじょしたファイルのふっかつ ] sự khôi phục tệp bị xoá [file undeletion] -
削除する
[ さくじょ ] vs loại ra/loại trừ/loại bỏ/xóa bỏ/gạch bỏ/xóa bỏ 記憶・文字・データなどを削除する: xóa bỏ kí... -
削除、ガーセ
[ さくじょ、がーせ ] n gạc -
削減
Mục lục 1 [ さくげん ] 1.1 n 1.1.1 sự cắt giảm 2 Kinh tế 2.1 [ さくげん ] 2.1.1 cắt giảm/giảm bớt [curtailment] [ さくげん... -
削減する
[ さくげん ] vs cắt giảm 売れ行きが低調で生産が20パーセント削減された。: Doanh số giảm do đó sản xuất đã... -
前
Mục lục 1 [ ぜん ] 1.1 pref 1.1.1 tiền/ trước/ kém 1.2 n, n-adv, n-suf 1.2.1 trước đây/cũ/người hay việc cũ đã nói ở trên/... -
前に
[ まえに ] n-adv, n-t, suf khi trước -
前に行く
[ まえにいく ] n-adv, n-t, suf đi trước -
前のもの
[ まえのもの ] n-adv, n-t, suf cái cũ -
前側
[ まえがわ ] n đàng trước -
前から
[ まえから ] n-adv, n-t, suf từ trước -
前から今日まで
[ まえからきょうまで ] n-adv, n-t, suf từ trước đến nay -
前半
[ ぜんはん ] n nửa đầu/hiệp một 女性が30代後半や40代前半で直面する不妊の問題 :Vấn đề mà phụ nữ ở độ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.