- Từ điển Nhật - Việt
充実する
Xem thêm các từ khác
-
充当
Kinh tế [ じゅうとう ] sự phân phối/sự phân bổ [appropriation, allotment] Category : Tài chính [財政] -
充分
Mục lục 1 [ じゅうぶん ] 1.1 adj-na, adv 1.1.1 đầy đủ 1.2 n 1.2.1 sự đầy đủ [ じゅうぶん ] adj-na, adv đầy đủ n sự... -
充分な
Mục lục 1 [ じゅうぶんな ] 1.1 vs 1.1.1 mãn nguyện 1.1.2 khoái trá 1.1.3 khoái 1.1.4 đủ dùng 1.1.5 đủ [ じゅうぶんな ] vs... -
充分な重量
[ じゅうぶんなじゅうりょう ] vs đủ cân -
充分に
[ じゅうぶんに ] vs sung mãn -
充分する
[ じゅうぶん ] vs đầy đủ/thỏa mãn -
充分支出できる
[ じゅうぶんししゅつできる ] vs đủ tiêu -
充血
[ じゅうけつ ] v1 sung huyết -
充血した目
[ じゅうけつしため ] n mắt bị đỏ tấy/đau mắt -
充足
Mục lục 1 [ じゅうそく ] 1.1 n 1.1.1 sung túc 1.1.2 sự bổ sung/bổ sung [ じゅうそく ] n sung túc sự bổ sung/bổ sung -
充電
Kỹ thuật [ じゅうでん ] sự nạp điện [charge] -
充電する
Mục lục 1 [ じゅうでんする ] 1.1 n 1.1.1 nạp điện 2 Kỹ thuật 2.1 [ じゅうでんする ] 2.1.1 Nạp điện/Sạc điện [ じゅうでんする... -
充電器
Mục lục 1 [ じゅうでんき ] 1.1 n 1.1.1 máy nạp bình điện 2 Kỹ thuật 2.1 [ じゅうでんき ] 2.1.1 Máy sạc [ じゅうでんき... -
充電機
[ じゅうでんき ] n máy nạp bình điện -
充満
Mục lục 1 [ じゅうまん ] 1.1 n 1.1.1 viên mãn 1.1.2 sung mãn 1.1.3 đầy rẫy/tràn trề [ じゅうまん ] n viên mãn sung mãn... -
充満する
[ じゅうまん ] vs làm đầy/đầy đủ/choán hết/đầy -
光
[ ひかり ] n ánh sáng -
光基準面
Tin học [ ひかりきじゅんめん ] mặt phẳng tham chiếu quang học [optical reference plane] -
光に満ちた空
[ ひかりにみちたそら ] n Bầu trời ngập tràn ánh sáng -
光の速さ
[ ひかりのはやさ ] n Tốc độ ánh sáng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.