- Từ điển Nhật - Việt
先賢
Xem thêm các từ khác
-
先輩
[ せんぱい ] n tiền bối/người đi trước 先輩から学ぶ: học hỏi những người đi trước -
先般
[ せんぱん ] n-adv, n-t gần đây/trước đây không lâu 先般の~の改正を踏まえる: phản hồi lại những cải chính gần... -
先週
Mục lục 1 [ せんしゅう ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 tuần trước 1.1.2 tuần lễ trước [ せんしゅう ] n-adv, n-t tuần trước 彼は先週、18歳の誕生日をむかえた:... -
先進
[ せんしん ] n-adv, n-t tiên tiến -
先進安全自動車
[ せんしんあんぜんじどうしゃ ] n-adv, n-t ô tô an toàn cao -
先進ユーザ
Tin học [ せんしんユーザ ] người dùng có kinh nghiệm/người dùng có trình độ [advanced user] -
先進国
[ せんしんこく ] n nước tiên tiến 科学技術面での先進国: nước tiên tiến trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật 先進国からの経済援助:... -
先決
[ せんけつ ] n sự quyết định trước/sự định trước/việc ưu tiên hàng đầu/điều kiện tiên quyết 彼は言葉を覚えるのが先決だと考えた:... -
先渡し
Kinh tế [ さきわたし ] giao kỳ hạn (sở giao dịch) [forward delivery/future delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
先渡し商品
[ さきわたししょうひん ] adj-na hàng kỳ hạn (sở giao dịch) -
先渡し販売
Mục lục 1 [ さきわたしはんばい ] 1.1 adj-na 1.1.1 bán kỳ hạn 2 Kinh tế 2.1 [ さきわたしはんばい ] 2.1.1 bán kỳ hạn (sở... -
先渡し購買
Kinh tế [ さきわたしこうばい ] mua kỳ hạn (sở giao dịch) [purchase for future delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
先渡し(取引所)
[ さきわたし(とりひきじょ) ] adj-na giao theo kỳ hạn (sở giao dịch) -
先月
[ せんげつ ] n-adv, n-t tháng trước 先月から全然連絡ないけど: tôi chẳng nhận được tin tức gi của anh kể từ tháng... -
先方
[ せんぽう ] n-adv, n-t bên kia -
先日
[ せんじつ ] n-adv, n-t vài ngày trước/hôm trước つい先日: chỉ vài ngày trước 先日の夜: mấy đêm hôm trước 先日はお世話さまでした:... -
兵
[ つわもの ] n lính 儀仗兵 :Đội quân danh dự 技術兵 :Lính kỹ thuật -
兵力
[ へいりょく ] n binh lực -
兵卒
Mục lục 1 [ へいそつ ] 1.1 n 1.1.1 chiến sĩ 1.1.2 binh nhì [ へいそつ ] n chiến sĩ binh nhì 一兵卒から身を起こす :Tôi... -
兵士
Mục lục 1 [ へいし ] 1.1 n 1.1.1 quan sĩ 1.1.2 lính 1.1.3 chiến binh 1.1.4 binh sĩ 1.1.5 binh lính 1.1.6 binh [ へいし ] n quan sĩ lính...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.