- Từ điển Nhật - Việt
光輝熱処理
Xem thêm các từ khác
-
光背効果
Kinh tế [ こうはいこうか ] hiệu quả tốt/ấn tượng chủ quan [halo effect (SUR)] Category : Marketing [マーケティング] -
光電式センサー
Kỹ thuật [ こうでんしきセンサー ] cảm biến điện quang [photo sensor] -
光電スイッチ
Kỹ thuật [ こうでんスイッチ ] công tắc điện quang [photoelectric switch] -
光電管
Kỹ thuật [ こうでんかん ] ống quang điện [photoelectric tube] Category : vật lý [物理学] -
光通信
Tin học [ ひかりつうしん ] truyền thông sóng ánh sáng [light-wave communication] -
光速
[ こうそく ] n tốc độ ánh sáng 光速で移動する: chuyển động với tốc độ ánh sáng 光速に近い速度で運動する: vận... -
光束
[ こうそく ] n chùm sáng 光束維持率 : hệ số duy trì chùm sáng 2854゜Kでの光束感度: cảm độ chùm sáng là 2854 độ... -
光栄
Mục lục 1 [ こうえい ] 1.1 adj-na 1.1.1 quang vinh/vinh quang/vinh hạnh/vinh hiển/vinh dự 1.2 n 1.2.1 quang vinh/vinh quang/vinh hạnh/vinh... -
光栄がある
[ こうえいがある ] n rạng ngời -
光検出器
Kỹ thuật [ こうけんしゅつき ] bộ phân tích ánh sáng -
光沢
Mục lục 1 [ こうたく ] 1.1 n 1.1.1 độ bóng/độ sáng (của bề mặt) 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうたく ] 2.1.1 độ bóng [ こうたく... -
光沢度
Kỹ thuật [ こうたくど ] độ bóng [gloss] Category : sơn [塗装] -
光沢むら
Kỹ thuật [ こうたくむら ] độ bóng không đều [uneven brightness] Explanation : Tên lỗi sơn. -
光沢剤
Kỹ thuật [ こうたくざい ] thuốc làm bóng/chất làm bóng [brightener, brightening agent] -
光沢計
Kỹ thuật [ こうたくけい ] dụng cụ đo độ bóng [glossmeter] -
光源
Mục lục 1 [ こうげん ] 1.1 n 1.1.1 nguồn sáng/nguồn ánh sáng 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうげん ] 2.1.1 nguồn sáng [Illuminant] 3 Tin... -
光源モデル
Tin học [ こうげんモデル ] mô hình ánh sáng [lighting model] -
光源状態
Tin học [ こうげんじょうたい ] trạng thái nguồn sáng [light source state] -
光景
[ こうけい ] n quang cảnh/phong cảnh/cảnh vật/cảnh tượng 真実は、多くの者を恐れさせる光景: sự thật là một cảnh... -
克己
Mục lục 1 [ こっき ] 1.1 n 1.1.1 khắc kỷ/sự khắc kỷ/sự tự chủ/tự chủ 1.1.2 khắc kỵ [ こっき ] n khắc kỷ/sự khắc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.