- Từ điển Nhật - Việt
入苑
Xem thêm các từ khác
-
入苑券
[ にゅうえんけん ] n Thẻ vào vườn -
入院
[ にゅういん ] n sự nhập viện/sự vào nằm viện/sự đi viện -
入院する
Mục lục 1 [ にゅういん ] 1.1 vs 1.1.1 nhập viện/vào viện/vào nằm viện 2 [ にゅういんする ] 2.1 vs 2.1.1 vào bệnh viện... -
入院費
[ にゅういんひ ] n viện phí 国民健康保険があれば、患者は入院費の30パーセントを負担するだけでいい。: Nếu có... -
入院患者
[ にゅういんかんじゃ ] n Bệnh nhân nội trú -
入来
[ にゅうらい ] n Sự viếng thăm/sự đến thăm -
入校
[ にゅうこう ] n Sự nhập trường (trường học)/sự vào trường (trường học) -
入梅
[ にゅうばい ] n bước vào mùa mưa -
入棺
[ にゅうかん ] n Sự nhập quan (cho vào áo quan) -
入植
[ にゅうしょく ] n sự nhập cư -
入水
[ にゅうすい ] n sự nhảy xuống nước tự tử -
入津
[ にゅうしん ] n sự nhập cảng/sự vào cảng -
入洛
[ にゅうらく ] n Sự đến thăm Kyoto Ghi chú: 洛 chỉ thành 洛陽 (Lạc Dương) của Trung Quốc thời cổ đại, từ này thường... -
入港
Mục lục 1 [ にゅうこう ] 1.1 n 1.1.1 Sự cập cảng/sự vào cảng (của tàu thuyền) 2 Kinh tế 2.1 [ にゅうこう ] 2.1.1 vào cảng... -
入港税
Mục lục 1 [ にゅうこうぜい ] 1.1 n 1.1.1 Thuế nhập cảng (của tàu, thuyền) 2 Kinh tế 2.1 [ にゅうこうぜい ] 2.1.1 thuế... -
入港料
[ にゅうこうりょう ] n Lệ phí nhập cảng (của tàu, thuyền) -
入湯
[ にゅうとう ] n việc tắm (thường là ở suối nước nóng) -
入湯客
[ にゅうとうきゃく ] n Khách đến tắm (thường là ở suối nước nóng) -
入滅
Mục lục 1 [ にゅうめつ ] 1.1 n 1.1.1 viên tịch 1.1.2 Sự từ trần của các bậc thánh, các bậc cao nhân/việc đi vào cõi niết... -
入漁
[ にゅうぎょ ] n Việc đánh bắt cá ở những hải phận đặc biệt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.