- Từ điển Nhật - Việt
全二重通信方式
Tin học
[ ぜんにじゅうつうしんほうしき ]
phương thức thông tin song công toàn phần-FDX [full duplex]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
全体
Mục lục 1 [ ぜんたい ] 1.1 n 1.1.1 cả người 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 toàn thể [ ぜんたい ] n cả người n-adv, n-t toàn thể -
全体傾斜角
Kỹ thuật [ ぜんたいけいしゃかく ] góc nghiêng toàn thể -
全体的な通信コスト
Tin học [ せんたいてきなつうしんコスト ] chi phí truyền thông [overall communication costs] -
全体重量
Kỹ thuật [ ぜんたいじゅうりょう ] trọng lượng toàn bộ [Gross weight] -
全体配列
Tin học [ ぜんたいはいれつ ] toàn bộ mảng [whole array] -
全快
[ ぜんかい ] n sự khôi phục lại hoàn toàn sức khoẻ この薬を飲めば一週間以内全快になります: uống thuốc này vào... -
全快する
[ ぜんかいする ] n lành bệnh (lành bịnh) -
全周
Kỹ thuật [ ぜんしゅう ] chu vi toàn bộ [all circumferences] -
全セット
[ ぜんせっと ] adv đủ bộ -
全員
Mục lục 1 [ ぜんいん ] 1.1 adj-no 1.1.1 đông đủ 1.2 n, n-adv 1.2.1 tất cả các thành viên 1.3 n, n-adv 1.3.1 tất cả mọi người... -
全勝
[ ぜんしょう ] n toàn thắng -
全回転クラッチ
Kỹ thuật [ ぜんかいてんクラッチ ] côn xoay toàn bộ [full revolution clutch] -
全国
Mục lục 1 [ ぜんこく ] 1.1 n 1.1.1 toàn quốc 1.1.2 khắp nước [ ぜんこく ] n toàn quốc khắp nước -
全国民
[ ぜんこくみん ] n toàn dân -
全国民党
[ ぜんこくみんとう ] n Đảng Nhân dân -
全国消費実態調査
Kinh tế [ ぜんこくしょうひじったいちょうさ ] Cuộc điều tra quốc gia về thu nhập và chi tiêu gia đinh [National Survey of... -
全社規模
Tin học [ ぜんしゃきぼ ] toàn doanh nghiệp [corporate-wide (a-no)] -
全稼働時間
Tin học [ ぜんかどうじかん ] thời gian vận hành toàn bộ [busy period] -
全米証券業協会
Kinh tế [ ぜんべいしょうけんぎょうきょうかい ] hiệp hội những người buôn bán chứng khoán Mỹ [NASD(National Association... -
全然
[ ぜんぜん ] adv hoàn toàn 全然わかりません: hoàn toàn không hiểu gì cả
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.