- Từ điển Nhật - Việt
公安
Mục lục |
[ こうあん ]
n
công an/an ninh/cảnh sát
- 公安警察: Cảnh sát an ninh
- (人)を公安局へ連行する: Đưa ai đó về sở cảnh sát
- 公安警官: Cảnh sát an ninh
- 公安委員会: ủy ban an ninh
- 鉄道公安: An ninh đường sắt
an ninh công cộng/trật tự trị an
- 公安を維持する: Duy trì an ninh công cộng (trật tự trị an)
- 公安条例: Luật lệ về an ninh công cộng (trật tự trị an)
- 公安への基本前提を覆す: Lật ngược tiền đề cơ bản về an ninh công cộng (trật tự trị an)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
公安省
Mục lục 1 [ こうあんしょう ] 1.1 n 1.1.1 bộ công an 1.1.2 bộ an ninh xã hội [ こうあんしょう ] n bộ công an bộ an ninh xã... -
公安部
Mục lục 1 [ こうあんぶ ] 1.1 n 1.1.1 bộ công an 1.1.2 bộ an ninh xã hội [ こうあんぶ ] n bộ công an bộ an ninh xã hội -
公差
Mục lục 1 [ こうさ ] 2 [ CÔNG SA ] 2.1 n 2.1.1 dung sai 3 Kinh tế 3.1 [ こうさ ] 3.1.1 dung sai [tolerance] [ こうさ ] [ CÔNG SA ] n dung... -
公布
Mục lục 1 [ こうふ ] 1.1 vs 1.1.1 cong bố 1.2 n 1.2.1 sự công bố/sự tuyên bố/công bố/tuyên bố/ban hành [ こうふ ] vs cong... -
公平
Mục lục 1 [ こうへい ] 1.1 adj-na 1.1.1 công bình/công bằng 1.2 n 1.2.1 sự công bình/sự công bằng/công bằng/công bình [ こうへい... -
公平な
[ こうへいな ] n đích đáng -
公事
[ こうじ ] n việc công -
公会
[ こうかい ] n cuộc họp công chúng/công hội/hội nghị công khai 第二バチカン公会議: hội nghị công khai Tòa thánh Vatican... -
公会堂
[ こうかいどう ] n tòa thị chính ジェームズ・クラウン記念公会堂: tòa thị chính kỉ niệm James Crown 三鷹市公会堂:... -
公式
Mục lục 1 [ こうしき ] 1.1 n 1.1.1 định thức 1.1.2 dạng thức 1.1.3 công thức/quy cách chính thức 1.2 adj-na 1.2.1 theo công thức/đúng... -
公式主義
[ こうしきしゅぎ ] n Chủ nghĩa hình thức -
公式発表
[ こうしきはっぴょう ] n Thông cáo chính thức/sự công bố chính thức/công bố chính thức その問題に関する公式発表:... -
公式訪問
[ こうしきほうもん ] n cuộc viếng thăm chính thức/chuyến thăm chính thức 公式訪問に関連して: Liên quan đến cuộc viếng... -
公式試合
Mục lục 1 [ こうしきしあい ] 1.1 n 1.1.1 cuộc đấu giành danh hiệu quán quân 2 [ こうしきじあい ] 2.1 n 2.1.1 cuộc đấu... -
公式集団
Kinh tế [ こうしきしゅうだん ] nhóm chính thức [formal group (BEH)] -
公休日
[ こうきゅうび ] n Kỳ nghỉ hợp pháp 夏の公休日: kỳ nghỉ hợp pháp vào mùa hè この48時間中に金曜日や公休日が入っている場合は計算に入れないものとする:... -
公使
[ こうし ] n công sứ 大使館の臨時代理公使: Quyền công sứ tạm thời của đại sứ quán 特命(全権)公使: Công sứ... -
公使館
[ こうしかん ] n tòa công sứ 公使館員: Nhân viên tòa công sứ -
公使館員
[ こうしかんいん ] n viên công sứ/nhân viên tòa công sứ -
公侯
[ こうこう ] n công hầu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.