- Từ điển Nhật - Việt
公然
Mục lục |
[ こうぜん ]
adj-na, adj-no
mở/ngỏ/không hạn chế/không giấu diếm/công khai
- ~ の秘密: bí mật đã được công khai
n
sự mở/sự để ngỏ/sự không hạn chế/sự không giấu diếm/sự công khai/mở/để ngỏ/không hạn chế/không giấu giếm/công khai
- 公然たる人種差別: phân biệt nhân chủng công khai
- 公然たる争い: cãi nhau (giao chiến, chiến tranh) công khai
- 公然たる反対: phản đối không giấu diếm (công khai)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
公然と
[ こうぜんと ] adv công khai/ngang nhiên 公然と(人)の辞任を求める: công khai kêu gọi trách nhiệm của mọi người 公然と~を言明する :... -
公然な
[ こうぜんな ] adv ngang nhiên -
公益
[ こうえき ] n công ích/lợi ích chung/lợi ích công cộng 公益(事業)会計: Kế toán hoạt động công ích 世界の公益:... -
公益信託
Kinh tế [ こうえきしんたく ] hội từ thiện/quỹ từ thiện [charitable trusts] -
公益優先
[ こうえきゆうせん ] n sự ưu tiên lợi ích chung -
公聴会
[ こうちょうかい ] n hội nghị trưng cầu ý kiến công khai/buổi trưng cầu ý kiến 公平な公聴会: hội nghị trưng cầu... -
公選制
[ こうせんせい ] n Hệ thống bầu cử đại chúng/cơ chế bầu cử công khai 首相公選制に移行する: chuyển sang cơ chế... -
公表
[ こうひょう ] n sự công bố/sự tuyên bố (luật...)/công bố ~に関する情報の公表: công bố tin tức liên quan đến ~... -
公表する
[ こうひょう ] vs công bố/tuyên bố (人)の軍歴資料をマスコミに公表する: công bố với giới truyền thông về tư... -
公表価格
Mục lục 1 [ こうひょうかかく ] 1.1 vs 1.1.1 giá công bố 2 Kinh tế 2.1 [ こうひょうかかく ] 2.1.1 giá công bố [published price]... -
公衆
Mục lục 1 [ こうしゅう ] 1.1 n 1.1.1 công cộng 1.1.2 công chúng/dân chúng/cộng đồng [ こうしゅう ] n công cộng công chúng/dân... -
公衆メッセージ通信処理サービス
Tin học [ こうしゅうメッセージつうしんしょりサービス ] dịch vụ điều khiển thông điệp công cộng [public message handling... -
公衆データネットワーク
Tin học [ こうしゅうデータネットワーク ] mạng dữ liệu công cộng [public data network] -
公衆サービス
Tin học [ こうしゅうサービス ] dịch vụ công cộng [public services] -
公衆回線
Tin học [ こうしゅうかいせん ] đường dây công cộng [public line (as opposed to a private or leased line)] Explanation : Khác với... -
公衆回線網
Tin học [ こうしゅうかいせんもう ] mạng công cộng [public network] -
公衆網
Mục lục 1 [ こうしゅうもう ] 1.1 n 1.1.1 Mạng công cộng 2 Tin học 2.1 [ こうしゅうもう ] 2.1.1 mạng công cộng [public network]... -
公衆道徳
[ こうしゅうどうとく ] n đạo đức cộng đồng 公衆道徳を守ること: Việc tuân thủ đạo đức cộng đồng 公衆道徳上有害である:... -
公衆衛生
[ こうしゅうえいせい ] n sức khoẻ cộng đồng 公衆衛生に対する脅威: Sự đe dọa đối với sức khỏe cộng đồng 私たちは公衆衛生の利益のために、新しい薬事法案を導入することを政府に求めている:... -
公衆電線網
Tin học [ こうしゅうでんわもう ] mạng dây dẫn công cộng [public wireline network]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.