- Từ điển Nhật - Việt
六角
Xem thêm các từ khác
-
六角形
Kỹ thuật [ ろっかくけい ] hình lục giác [hexagon] -
六角穴付ボルト
Kỹ thuật [ ろっかくあなつきボルト ] bu lông bắt lỗ lục giác [hexagon socket head cap screw] -
六月
[ ろくがつ ] num tháng sáu -
六日
[ むいか ] n ngày thứ sáu 六日連続 :6 ngày liên tục Ghi chú: ngày thứ sáu trong tháng chứ không phải thứ Sáu trong tuần -
共
[ ども ] suf sự cùng nhau 私共が思っていた価格より、少々高めなよう: Mức giá đó đã cao hơn một chút so với mức chúng... -
共に
Mục lục 1 [ ともに ] 1.1 suf 1.1.1 cùng nhau 1.2 adv, uk 1.2.1 cùng với [ ともに ] suf cùng nhau adv, uk cùng với 共に~に大きな情熱を注ぎ込む:... -
共に志向する
Mục lục 1 [ ともにしこうする ] 1.1 adv, uk 1.1.1 xum vầy 1.1.2 xum họp [ ともにしこうする ] adv, uk xum vầy xum họp -
共に分け合う
[ ともにわけあう ] adv, uk san sẻ -
共に集合する
Mục lục 1 [ ともにしゅうごうする ] 1.1 adv, uk 1.1.1 xum vầy 1.1.2 xum họp [ ともにしゅうごうする ] adv, uk xum vầy xum họp -
共同
[ きょうどう ] n cộng đồng/sự liên hiệp/sự liên đới 共同仕事: sự nghiệp chung -
共同基金
[ きょうどうききん ] n quỹ cứu tế -
共同主任
Kinh tế [ きょうどうしゅにん ] đồng chủ nhiệm [joint manager] -
共同市場
Kinh tế [ きょうどうしじょう ] thị trường chung/khối Thị trường chung châu Âu [Common Market/European Economic Community] -
共同作業に参加する
[ きょうどうさぎょうにさんかする ] n đóng góp -
共同体
Kinh tế [ きょうどうたい ] khối cộng đồng [community] -
共同保険
Kinh tế [ きょうどうほけん ] đồng bảo hiểm [co-insurance] -
共同利用型音声照会通知システム
Tin học [ きょうどうりようけいおんせいしょうかいつうちシステム ] ANSER [ANSER/Automatic Answer Network System for Electrical... -
共同経営者
Kinh tế [ きょうどうけいえいしゃ ] bạn hàng [partner/trade partner] -
共同行動計画
[ きょうどうこうどうけいかく ] n kế hoạch hành động chung/kế hoạch hợp tác hành động -
共同責任
Kinh tế [ きょうどうせきにん ] trách nhiệm cộng đồng [joint liability]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.